rửa | | wash, clean
1. rửa những thứ lớn, rửa dụng cụ, máy móc… (đg.) _r< rao /raʊ/ to wash something, wash tools and means or vehicle. rửa tay _r< tZ{N rao tangin…. Read more »
1. rửa những thứ lớn, rửa dụng cụ, máy móc… (đg.) _r< rao /raʊ/ to wash something, wash tools and means or vehicle. rửa tay _r< tZ{N rao tangin…. Read more »
run rẩy (đg.) tt@K tatek [A,171] [Cam M] /ta-təʔ/ tremble. sợ run rẩy h&@C tt@K \d] huec tatek drei. scare, fear and trembling.
/ta-saʔ/ (cv.) tathak tEK [Cam M] (t.) chín = mûr, cuit. ralaow tasak r_l<| tsK thịt chín. viande cuite. baoh kruec tasak _b<H \k&@C tsK trái cam chín. orange mûre…. Read more »
/ta-tʱa:t/ (cv.) tathak tEK [Cam M] (đg.) rửa = laver. tathat pangin tET pz{N rửa chén. laver les bols.
/ta-tʱi:/ tathi tE} [Cam M] 1. (d.) lược = peigne. tathi kua akaok tE} k&% a_k<K lược chải đầu. tathi cakiér tE} c_k`@R lược dầy răng. tathi huai tE} =h&… Read more »
I. 1. trái, quả, trái cây (d.) _b<H baoh /bɔh˨˩ fruit. trái cây _b<H ky~@ baoh kayau. fruits. trái non _b<H c=t baoh catai. green fruit. trái chín _b<H… Read more »
(đg.) t~H tuh / to coat. tráng dầu lên cho đều t~H mvK F%QP tuh manyâk pandap. coat the oil evenly. tráng bánh tráng t~H tp] rc’ tuh tapei… Read more »
(d.) kd~/ kadung /ka-d̪uŋ/ pocket, bag. túi tiền kd~/ _j`@N kadung jién. money pocket, pocketbook. túi xách kd~/ t@K kadung tek. hand bag.
(đg.) t@K tek /təʔ/ to carry by hands. xách nước t@K a`% tek aia,
/ta-tʱa:ʔ/ tathrak t\EK [Cam M] (đg.) trượt = glisser, déraper. tathrak takai t\EK t=k trượt chân. ndom tathrak _Q’ t\EK nói trượt, nói hớ.