kìm hãm | | hold back
(đg.) kt@K g@K katek gek /ka-təʔ – ɡ͡ɣə˨˩ʔ/ to hold back.
(đg.) kt@K g@K katek gek /ka-təʔ – ɡ͡ɣə˨˩ʔ/ to hold back.
(đg.) kt@K katek /ka-təʔ/ press. nén xuống kt@K \t~N katek trun. press down. nén lòng kt@K t~/ katek tung. reluctantly.
1. ngẩng cao lên (đg.) t@K tek /təʔ/ to lift. ngẩng đầu lên t@K a_k<K t_gK tek akaok tagok. 2. (ngẩng lên mà ko thay đổi chiều cao) (đg.) … Read more »
(đg.) t@K tek /təʔ/ lift up. ngóc đầu t@K a_k<K tek akaok. lift head up. ngóc người lên t@K r~P t_gK tek rup tagok. lift up the body.
ngước lên 1. (đg.) zK ngâk [Cam M] /ŋøʔ/ glance up. ngước đầu lên zK a_k<K t_gK ngâk akaok tagok. head up. 2. (đg.) t@K tek /təʔ/… Read more »
(đg.) kt@K \t~N katek trun /ka-təʔ – trun/ to press down.
/pa-d̪ɔŋ/ I. padaong p_d” [Cam M] 1. (d.) cân = balance. baoh padaong _b<H p_d” quả cân = poids pour peser. tek padaong t@K p_d” cân = peser. mata padaong mt%… Read more »
/pɛ:t/ 1. (đg.) xẹp, bẹp= dégonflé, déformé, abimé. baoh radéh pait _b<H r_d@H =pT bánh xe xẹp = la roue est dégonflée. kayau galeh katek pait la-i ky~@ gl@H kt@K… Read more »
cái quai (d.) =k& kuai /kʊaɪ/ the handle. cầm cái quai cầm _E<| =k& _E<| kuai thaow. hold the handle. xách cái quai xách t@K =k& t@K kuai tek…. Read more »
/rɛh/ 1. (đg.) mổ; rọc, xẻ = ouvrir, opérer. raih tung =rH t~/ mổ bụng = faire une opération du ventre. raih hala kayau =rH hl% ky~@ rọc lá cây… Read more »