thằn lằn | | lizard
thằn lằn, thạch sùng (d.) kcK kacak /ka-caʔ/ lizard.
thằn lằn, thạch sùng (d.) kcK kacak /ka-caʔ/ lizard.
/tʱe̞ʊ/ théw _E@| [Cam M] 1. (d.) tiêu thạch, hỏa tiêu = salpêtre. théw phaw _E@| f| thuốc súng. 2. (d.) Théw _E@| làng Phù Nhiêu = village de Phu-nhiêu.
(đg.) _l” laong /lɔŋ/ to test. thử phép bùa _l” xn@~ laong sanau. thử lời _l” kD% laong kadha. thử thách _l” a`@K laong aiek. thử việc _l” \g~K… Read more »