thôi miên | | hypnotize
(đg.) hl@P mt% halep mata /ha-ləʊʔ – mə-ta:/ to hypnotize.
(đg.) hl@P mt% halep mata /ha-ləʊʔ – mə-ta:/ to hypnotize.
(t.) u=r n} urai ni /u-raɪ – ni:/ nowadays.
(d.) kL _d@H kal déh /ka:l – d̪e̞h/ last time, the past.
1. (d.) kLlK kallak [A,68] /ka:l-lak/ old time. 2. (d.) mkL makal [Cam M] /mə-ka:l/ old time. (cv.) m/ kL mâng kal. 3. (d.) dmN daman… Read more »
(tr.) =mK zkC maik ngakac /mɛʔ – ŋə-kaɪ:ʔ/ please come on. làm đi thôi ZP =mK zkC ngap maik ngakac. please let’s do it. đi thôi nào _n< =mK… Read more »
I. mà, nhưng mà (k.) m{N min /mɪn/ but. hắn nói mà hắn không làm v~% _Q’ m{N v~% oH ZP nyu ndom min nyu oh ngap. he said… Read more »
thôi mà (k.) m} mi /mi:/ that’s all, just. (cv.) m{N min /mɪn/ hắn làm như thế thôi mà v~% ZP ynN m} _k<| nyu ngap yanan mi kaow…. Read more »
/a-d̪a:r/ (t.) nhè nhẹ = légèrement, doucement. lightly, softly. ndom adar _Q’ adR nói nhỏ = parler doucement à voix basse. speak softly. yam adar y’ adR bước nhè nhẹ… Read more »
/ah/ (tr.) chứ, chớ. come on; do not; well; oh… luai maik ah =l& =mK aH thôi đi chứ = oh, stop it please. nao maik ah _n< =mK aH… Read more »
/a-kɔh/ (cv.) hakaoh h_k<H (t.) cạn, nông = peu profond. shallow. kraong ni aia akaoh min _\k” n} a`% a_k<H m{N sông này nước cạn thôi = this river is just… Read more »