talang tl/ [Cam M]
/ta-la:ŋ/ 1. (d.) xương = os, arête. bone. talang mada tl/ md% xương non = os tendre. talang baraong tl/ b_r” xương sống = colonne vertébrale. talang rathuk tl/ rE~K… Read more »
/ta-la:ŋ/ 1. (d.) xương = os, arête. bone. talang mada tl/ md% xương non = os tendre. talang baraong tl/ b_r” xương sống = colonne vertébrale. talang rathuk tl/ rE~K… Read more »
(t.) s`’ siam /sia:m/ good, well. tốt ăn s`’ O$ siam mbeng. tốt bụng s`’ t`N siam tian. tốt lành s~K s`’ (E~K s`’) suk siam (thuk siam). tốt… Read more »
(t.) tmE~K tamathuk /ta-mə-thuk/ pensive, thoughtfully.
(d.) tl/ talang /ta-la:ŋ/ bone. xương bả vai tl/ rc# talang racem. xương cốt tl/ G/ talang ghang. xương cụt tl/ _t<K _k`@P talang taok kiép. xương ống chân… Read more »
an lành (t.) s~K suk /suk/ be all right; peaceful. (cv.) E~K thuk /tʱuk/ yên lành; an lành; bình an s~K s`’ suk siam. yên tâm; bình tâm s~K h=t… Read more »
I. yên, tịnh, yên bình, thanh tịnh (t.) s~K suk /suk/ be all right; peaceful (cv.) E~K thuk /tʱuk/ yên lành; an lành; bình an s~K s`’ suk siam…. Read more »
I. cạn, bị khô, khô cạn (đg.) E%~ thu /tʱu:/ dry, used up. nước cạn a`% E%~ aia thu. dry water. cạn nước E%~ a`% thu aia. over water…. Read more »