phak f%K [Cam M] fK
I. f%K /fa:ʔ/ 1. (đg. d.) đục, cái đục= ciseau (à bois, à fer), travailler au ciseau. phak kayau mâng phak f%K ky~@ m/ f%K đục gỗ bằng cái đục… Read more »
I. f%K /fa:ʔ/ 1. (đg. d.) đục, cái đục= ciseau (à bois, à fer), travailler au ciseau. phak kayau mâng phak f%K ky~@ m/ f%K đục gỗ bằng cái đục… Read more »
/fut/ 1. (đg.) chạy ra lỗ ngóc, chạy thoát = prendre un trou de dérivation. takuh phut tabiak tk~H f~T tb`K chuột chạy ra lỗ ngóc = le rat prend… Read more »
1. (đg.) tE{T tathit /ta-thɪt/ to communicate. truyền lời tE{T pn&@C tathit panuec. truyền miệng tE{T c=O& tathit cambuai. truyền đạo tE{T agM% tathit agama. 2. (đg.) F%pR… Read more »
/d̪a-naʔ/ 1. (d.) liễn (một xấp lá trầu 20 lá) = pile. dak sa danak hala dK s% dqK hl% sắp một liễn trầu = faire une pile de feuilles… Read more »
I. /klɔŋ/ 1. (d.) trỏng (dùng trong trò chơi “lùa quạ”) = envoyer la balle (un jeu Cam). klaong parah (klaong panâh) _k*” prH (_k*” pnH) trỏng, trái quạ… Read more »
1. (đg.) F%p@R tb`K paper tabiak /pa-pʌr – ta-bia˨˩ʔ/ generate; spread out. 2. (đg.) F%tb`K patabiak /pa-ta-bia˨˩ʔ/ generate. chim kêu phát ra âm thanh nghe thật vui tai… Read more »
(đg.) yT\tK yattrak /jat-traʔ/ carry out, proceed.
I. tiện, là phương pháp gia công cắt gọt (đg.) pb&K pabuak /pa-bʊa˨˩ʔ/ to plane (wood). tiện gỗ pb&K ky@~ pabuak kayau. to plane wood. thợ tiện rg] pb&K ragei… Read more »
I. tiếng, âm thanh 1. (d.) xP sap /sap/ voice, sound. tiếng mẹ đẻ xP dnY sap amaik. mother language. tiếng động xP dnY sap danây. noise, sound. tiếng… Read more »
(d.) _j`@N jién /ʤie̞:n˨˩/ money. tiền bạc _j`@N p=d jién padai. tiền đặt cọc _j`@N t=k jién takai. tiền gốc _j`@N f~N jién hajung. tiền lãi _j`@N hj~/ jién… Read more »