đuối sức | | exhausted
mệt đuối (đg.) g*R glar [A,111] /ɡ͡ɣlʌr˨˩/ exhausted; worn-out. mệt mỏi đuối sức =g*H g*R lgH-l=g& glaih glar lagah-laguai. tired and exhausted.
mệt đuối (đg.) g*R glar [A,111] /ɡ͡ɣlʌr˨˩/ exhausted; worn-out. mệt mỏi đuối sức =g*H g*R lgH-l=g& glaih glar lagah-laguai. tired and exhausted.
(t.) lgH lagah /la-ɡ͡ɣah˨˩/ get tired, fatigue. chuyến đi này làm họ thấy rất mỏi mệt _A<L v~% b`K lgH d} O$ _n< rH n} khaol nyu biak lagah… Read more »
(t.) WK lb&K njak labuak [Sky.] /ʄaʔ – la-bʊa˨˩ʔ/ tired, fatigued, toil. l{b&K libuak [A,443] longue maladie = bệnh lâu khỏi)
I. rã rời, vỡ rời, tan tành 1. (t.) =\b-=r brai-rai /braɪ˨˩ – raɪ/ fall off, disintegration. rã cho rã rời ra hết F%=\b k% =\b-=r ab{H pabrai ka… Read more »
(t.) g/ gang /ɡ͡ɣa:ŋ˨˩/ fatigue and numbness, limbs or body stiffened due to fatigue. đi đường xa bị mệt mỏi tê chân _n< jlN atH =g*H lgH g// t=k… Read more »
I. đã, đã đời, đã thèm, sảng khoái, cảm giác rất thích thú, đã thỏa mãn một nhu cầu nào đó (và đôi khi không muốn tiếp tục thực hiện… Read more »
(t.) =g*H glaih /ɡ͡ɣlɛh˨˩/ tired. mệt mỏi =g*H g*R glaih glar. exhausted; weary.
(t.) g/ gang /ɡ͡ɣa:ŋ˨˩/ stiff. đơ chân, chân bị đơ g/ t=k gang takai. have stiff legs (cause of so tired). đơ tay, tay bị đơ g/ tz{N gang… Read more »
1. gục đầu muốn ngủ, ngủ gục, gục ngủ, buồn ngủ. (t.) t@KwH tekwah /təʔ-wah/ nodding head (wanting to sleep), sleepy, doze. Fr. dodeliner de la tête (par envie de… Read more »
/ha-rɔ:m/ (đg.) ngái ngủ, mệt muốn ngủ, mệt và buồn ngủ. qui tombe de sommeil [Cam M]; avoir sommeil; somnolent [A,516] get tired and feeling sleepy. madeh malam mboh haraom… Read more »