mỏi | | fatigue
(t.) lgH lagah /la-ɡ͡ɣah˨˩/ get tired, fatigue. chuyến đi này làm họ thấy rất mỏi mệt _A<L v~% b`K lgH d} O$ _n< rH n} khaol nyu biak lagah… Read more »
(t.) lgH lagah /la-ɡ͡ɣah˨˩/ get tired, fatigue. chuyến đi này làm họ thấy rất mỏi mệt _A<L v~% b`K lgH d} O$ _n< rH n} khaol nyu biak lagah… Read more »
1. ngái ngủ mắt nhắm mắt mở (t.) t_q<K mt% tanaok mata /ta-nɔ:ʔ – mə-ta:/ sleepy, sleepily, not fully awake. 2. mệt muốn ngủ, mệt và buồn ngủ,… Read more »
(t.) WK lb&K njak labuak [Sky.] /ʄaʔ – la-bʊa˨˩ʔ/ tired, fatigued, toil. l{b&K libuak [A,443] longue maladie = bệnh lâu khỏi)
(t.) _d<K dQ@P daok dandep /d̪ɔ:ʔ – d̪a-ɗəʊ˨˩ʔ/ retired, recluse. ở ẩn để tu luyện _d<K dQ@P p`@H hpL daok dandep pieh hapal (*). stay hidden to cultivate. ___… Read more »
I. rã rời, vỡ rời, tan tành 1. (t.) =\b-=r brai-rai /braɪ˨˩ – raɪ/ fall off, disintegration. rã cho rã rời ra hết F%=\b k% =\b-=r ab{H pabrai ka… Read more »
(đg. t.) cH_cP cahcop /cah-co:p/ to shred; tattered. mệt mỏi tả tơi =g*H cH_cP glaih cahcop. tired and tattered.
(t.) g/ gang /ɡ͡ɣa:ŋ˨˩/ fatigue and numbness, limbs or body stiffened due to fatigue. đi đường xa bị mệt mỏi tê chân _n< jlN atH =g*H lgH g// t=k… Read more »
(t.) \tC =aH trac aih /traɪ:ʔ – ɛh/ explosive diarrhea (literally, “spray shit”). chạy mệt vãi cứt Q&@C =gH \tC =aH nduec glaih trac aih. shit oneself running tired…. Read more »