thraong _\E” [Cam M]
I. thraong _\E” /tʱrɔŋ/ 1. (đg.) vớt = repêcher. thraong tagok _\E” t_gK vớt lên = retirer de l’eau, repêcher. thraong urang aia mblung _\E” ur/ a`% O*~/ vớt người chết… Read more »
I. thraong _\E” /tʱrɔŋ/ 1. (đg.) vớt = repêcher. thraong tagok _\E” t_gK vớt lên = retirer de l’eau, repêcher. thraong urang aia mblung _\E” ur/ a`% O*~/ vớt người chết… Read more »
I. tính, tính toán (đg.) k\h`% kahria /ka-hria:/ to calculate. tính tiền k\h`% _j`@N kahria jién. tính toán k\h`}-k\h`% kahrii-kahria. II. tính, phép tính, phép toán; toán học… Read more »
/bʱa:p/ 1. (d.) dân, dân chúng = peuple, gens. people. bhap bani BP bn} nhân dân, dân chúng = gens, concitoyens. bhap bini BP b{n} dân chúng, đồng bào = concitoyens. buel… Read more »
/d̪a-wah/ (t.) toang hoác. bambeng peh dawah bO$ p@H dwH cửa mở toang hoác.
1. (d.) ngR nagar /nə-ɡ͡ɣʌr˨˩/ country, land. xứ Champa ngR c’F% nagar Campa. the Champa country. 2. (d.) \g’ gram /ɡ͡ɣrʌm˨˩/ country, land. xứ Sarawan \g’ x%rwN… Read more »
/kʌn/ (t.) khó. difficult. kadha katih biak kan kD% kt{H b`K kN bài toán rất khó. jalan kaluk-kalak kan si nao jlN kl~K-klK kN s} _n< đường ghồ ghề rất… Read more »
1. mở ra (có thể rồi khép lại sau đó) (đg.) p@H peh /pəh/ to open. mở cửa p@H bO$ peh bambeng. open the door. 2. mở toang… Read more »
/ha-laʔ/ 1. (d.) con sâu = chenille. mâk halak di phun tangey mK hlK d} f~N tz@Y bắt sâu cây bắp. halak balik hlK bl{K sâu cuốn. 2. (d.)… Read more »
/ka-hria:/ (cv.) khihria A{\h% /kʱa-hria:/ (đg.) tính, tính toán = calculer. to calculate. kahria jién k\h`% _d`@N tính tiền. ngap mbeng thau kahria ZP O$ E~@ k\h`% làm ăn biết… Read more »
1. (đg.) pr# parem /pa-rʌm/ to wipe out, extirpate. tiêu diệt kẻ thù pr# Am/ parem khamang. destroy the enemy. 2. (đg.) F%bn@X pabanes /pa-ba˨˩-‘nəɪs˨˩/ to wipe… Read more »