ngóng | | wait for
1. ngóng trông, trông ngóng (đg.) _m” a_k<K maong akaok /mɔŋ – a-kɔʔ/ wait for. ngóng trông mẹ về _m” a_k<K a=mK =m maong akaok amaik mai. waiting for… Read more »
1. ngóng trông, trông ngóng (đg.) _m” a_k<K maong akaok /mɔŋ – a-kɔʔ/ wait for. ngóng trông mẹ về _m” a_k<K a=mK =m maong akaok amaik mai. waiting for… Read more »
trong lúc chờ đợi, đợi cho đến khi 1. (t.) hd$ hadeng /ha-d̪ʌŋ/ wait until, while waiting. trong khi đợi hắn đến thì mình làm trước đi hd$ v~% =m,… Read more »
(t.) kt@~ katau [A,49] /ka-tau/ during (enlist). trong lúc hắn chưa có mặt tại đây, chúng ta làm một việc gì đó đi kt~@ v~% oH _d<K pK n},… Read more »
(đg.) tm% tamâ /ta-mø:/ to come in. vô nhà tm% s/ tamâ sang.
1. (đg.) t`P tiap /ti:aʊʔ/ to drive away. xua đuổi gà t`P mn~K tiap manuk. 2. (đg.) p\b~H pabruh /pa-bruh˨˩/ to drive away xua đuổi chim chóc… Read more »
I. tơ, sợi tơ; tơ tằm 1. (d.) p=tH pataih /pa-tɛh/ silk. tơ lụa p=tH l{uw pataih li-uw. precious silk. 2. (d.) tơ tằm kb&K kabuak /ka-bʊa˨˩ʔ/… Read more »
/ta-ɓʊaʔ/ (đg.) nối, chắp = joindre. combine, merge. tambuak talei tO&K tl] nối dây = joindre (les 2 bouts d’une) ficelle. tambuak gai tO&K =g chắp cây = relier 2… Read more »
1. cho người ăn cơm (đg.) \b] h&K brei huak /breɪ˨˩ – hʊaʔ/ to feed rice food. cho em ăn cơm \b] k% ad] h&K brei ka adei huak…. Read more »
1. tỏ, tỏ tường, rõ (t.) hdH hadah /ha-d̪ah/ clearly. sáng tỏ hdH \O/ hadah mbrang. bright lights; show clear. đã tỏ tường tận h~% hl~H hdH hu haluh… Read more »
/to:ʔ/ 1. (k.) để, để mà = pour, afin que. manyum jru tok kajap karo mv~’ \j~% _tK kjP k_r% uống thuốc để khỏe mạnh = prendre des médicaments pour être en… Read more »