ăn đòn | mbeng hawei | be beaten
(đg.) O$ hw] mbeng hawei /ɓʌŋ – ha-weɪ/ be beaten. nghịch phá quá coi chừng bị ăn đòn nhé bZL _l% _m” j`$ O$ hw] v% bangal lo maong… Read more »
(đg.) O$ hw] mbeng hawei /ɓʌŋ – ha-weɪ/ be beaten. nghịch phá quá coi chừng bị ăn đòn nhé bZL _l% _m” j`$ O$ hw] v% bangal lo maong… Read more »
(đg.) md~H h=t maduh hatai /mə-d̪uh – ha-taɪ/ worry. hắn đi lâu quá làm tôi thấy rất buồn lo v~% _n< _\s& _l% ZP k% dh*K md~H h=t nyu… Read more »
(t.) lj/ lajang /la-ʥʌŋ˨˩/ also. cũng được lj/ h%~ lajang hu. also; it is OK. tôi cũng như thế dh*K lj/ ynN dahlak lajang yanan. I also like that;… Read more »
(t.) tt{N tatin /ta-tɪn/ too noisy hurting the ears, ear pain. đinh tai tt{N tz} tatin tangi. ear pain.
(t.) g/ gang /ɡ͡ɣa:ŋ˨˩/ stiff. đơ chân, chân bị đơ g/ t=k gang takai. have stiff legs (cause of so tired). đơ tay, tay bị đơ g/ tz{N gang… Read more »
(t.) a`K aiak /iaʔ/ sell not much; unsold; unmarketable. buôn bán ế ẩm quá F%b*] xl{H a`K b`K pablei salih aiak biak. too poor sales.
(lắm, quá) 1. (c.) mO$ mambeng /mə-ɓʌŋ/ over. nhiều kinh lắm! r_l% mO$ ralo mambeng. much too much. dơ bẩn kinh! mlK mrK mO$ malak marak mambeng. terribly dirty…. Read more »
/la-ʥʌŋ˨˩/ (cv.) jang j/ , (cv.) lijang l{j// (p.) cũng, vẫn = aussi. also. lajang yau nan rei lj/ y~@ nN r] cũng như thế ấy = de cette même façon. also… Read more »
/lo:/ (p.) lắm, quá = très, beaucoup. very much, too, so. ralo lo r_l% _l% nhiều lắm = très nombreux. very much. praong lo _\p” _l% to lắm = très… Read more »
lùn tịt, lùn tẹt (t.) kt~T bl~T katut balut /ka-tut – ba˨˩-lut˨˩/ too short; short dwarf.