chua | | sour
(t.) ms’ masam [A,384] /mə-sʌm/ sour, acidic. canh chua a`% ms’ aia masam. sour soup. mắm chua ms{N ms’ masin masam. sour fish sauce. trái cây chua _b<H ms’… Read more »
(t.) ms’ masam [A,384] /mə-sʌm/ sour, acidic. canh chua a`% ms’ aia masam. sour soup. mắm chua ms{N ms’ masin masam. sour fish sauce. trái cây chua _b<H ms’… Read more »
1. dập, giập, bầm, trái cây bị bầm dập (đg. t.) \b# brem /brʌm˨˩/ bruise, crushed. trái bị dập _b<H \b# baoh brem. fruit is crushed. 2. dập,… Read more »
/d̪rih/ (t.) muồi = blet, trop mûr. baoh kayau tathak drih _b<H ky~@ tEK \d{H trái cây chín muồi.
/d̪ʊon/ (đg.) lượm, nhặt = ramasser. pick up. duen harek harom d&@N hr@K h_r’ lượm rác rến = ramasser les ordures. duen baoh kayau d&@N _b<H ky~@ lượm trái cây.
/ka-kʊor/ (cv.) takuer tk&@R (d.) sương = rosée. aia kakuer ber a`% kk&@R bL sương mù = brume. mbeng baoh kayau liah aia kakuer (cd.) O$ _b<H ky~@ l`H a`%… Read more »
/lʊaʔ/ 1. (đg.) chun, chui = pénétrer, introduire. luak tamâ l&K tm%; chun vào = s’introduire dans = get into. dua ong taha huec di phaw luak ala tanâng d&%… Read more »
/mə-le̞ʊ/ maléw m_l@| [Bkt.] (đg.) sờ nắn, mân mê = to touch, passion. maléw baoh kayau m_l@| _b<H ky~@ bóp nắn trái cây = squeeze the fruit. ndih malam anâk asit maléw tasau… Read more »
/mə-sʌm/ (cv.) mathem mE# [Cam M] (M. asam, masam) 1. (t.) chua, vị chua = aigre, acide, qui à un goût de vinaigre; suc acide, jus des fuits acides servant de… Read more »
/mə-srum/ 1. (t.) rậm rạp, sai, xum xuê = épais, touffu = luxuriant kayau mathrum ky~@ m\E~’ cây cối rậm rạp = arbres touffus. mathrum baoh m\E~’ _b<H trái cây… Read more »
/mə-tʊaʊ/ 1. (t.) thuận lợi được = favorable, bon = favorable, good. thun ni matuaw padai E~N n} mt&| p=d năm nay thu hoạch lúa tốt = cette année la… Read more »