khan AN [Cam M] khen A@N
/kʱʌn/ (cv.) khen A@N (d.) khăn, chăn = sarong, sampot, jupe, turban, foulard, écharpe. sarong, sampot, skirt, turban, scarf. khan balang AN bl/ chăn trụi = sarong. khan kel AN… Read more »
/kʱʌn/ (cv.) khen A@N (d.) khăn, chăn = sarong, sampot, jupe, turban, foulard, écharpe. sarong, sampot, skirt, turban, scarf. khan balang AN bl/ chăn trụi = sarong. khan kel AN… Read more »
/mə-ra:/ (Skt. mara) mara mr% [A, 380] (đg. d.) tàn phá, phá tan, chiến đấu; sự tàn phá = destruction, anéantissement, ruine; détruire, déchirer, lacérer; chercher à détruire, à renverser; lutter,… Read more »
/nuh/ (cv.) hanuh hn~H /ha-nuh/ 1. (d.) đuốc = flambeau (résineux). truic nuh duah lajang oh mboh (tng.) \t&{C n~H d&H lj/ oH _OH đốt đuốc tìm cũng không thấy… Read more »
/pa-bi-ne̞ɪ’s/ (đg.) tiêu diệt = détruire. pabinés drei F%b{_n@X \d] tự tử = se suicider.
/pa-braɪ/ 1. (đg.) ban ra cho nhỏ; rả= pulvériser; réduire en petits morcaux. pabrai mbeng anguei F%\=b az&] phá sản = faire faillite. pabrai panuec F%\=b pn&@C hòa giải = calmer un… Read more »
/pa-buɪ/ 1. (d.) heo = porc, cochon. pabuei binai pb&] b{=n heo nái = truie. pabuei tanaow pb&] t_n<| heo đực = verrat. pabuei druh pb&] \d~H heo hục (heo… Read more »
I. pakak pk%K [Cam M] /pa-ka:ʔ/ 1. (đg.) định phạm vi = délimiter. pakak tanâh padeng sang pk%K tnH F%d$ s/ định phạm vi làm nhà = délimiter un terrain pour construire une… Read more »
/pa-rɔ:ŋ/ (đg.) phá = démolir, détruire. paraong-paraih F%_r”-F%=rH phá hoại = gaspiller, dépenser.
/pa-rʌm/ (đg.) tiêu diệt = anéantir, détruire. parem hadeng pr# hd$ hầm than = faire brûler ducharbon. parem pakal (cf. pakal) pr# pkL tiêu diệt điềm hung = supprimer une… Read more »
/pa-tau/ (cv.) patau pt~@ , batau bt~@ 1. (d.) đá = pierre. baoh patuw _b<H pt~| viên đá = pierre. patuw athah pt~| Aeh đá mài = pierre à aiguiser…. Read more »