pabuei pb&] [Cam M]

/pa-buɪ/

1. (d.) heo = porc, cochon.
  • pabuei binai pb&] b{=n heo nái = truie.
  • pabuei tanaow pb&] t_n<| heo đực = verrat.
  • pabuei druh pb&] \d~H heo hục (heo khịt mũi lúc tấn công) = le porc grogne.
  • pabuei glai pb&] =g* heo rừng = sanglier.
  • pabuei galuh pb&] gl~H heo xúc = le sanglier frappe avec ses crocs;
  • pabuei braoh pb&] _\b<H heo rừng ủy = le sanglier laboure la terre;
  • thruh pabuei glai \E~H pb&] =g* ổ heo rừng = bauge du sanglier.
« Back to Glossary Index

Wak Kommen