an ninh | aman | security
(d.) aMN aman /a-mʌn/ security. khu vực an ninh lb{K aMN labik aman. security area.
(d.) aMN aman /a-mʌn/ security. khu vực an ninh lb{K aMN labik aman. security area.
1. (đg.) w@H weh /wəh/ to lift. đỡ dậy w@H t_gK weh tagok. lift up. 2. (đg.) \g/ grang /ɡ͡ɣra:ŋ˨˩/ to lift. đỡ dậy; vực dậy \g/… Read more »
vùng ôn đới, khu vực ôn đới, có khí hậu ôn đới (t.) laN laan [Sky.] /la-ʌn/ temperate zone.
lân cận, kề cận, gần kề, xung quanh (t.) =jK tf`% jaik taphia /ʤɛ˨˩ʔ – ta-fia:/ surrounding. vùng phụ cận; khu vực lân cận; nơi gần kề xung quanh lb{K… Read more »
I. tỉnh, một khu vực hành chính (d.) angR nagar /nə-ɡ͡ɣʌr˨˩/ province. tỉnh Ninh Thuận ngR p\n/ nagar Panrang. Ninhthuan province. tỉnh trưởng _F@ gn&@R ngR po ganuer nagar…. Read more »
(d.) t/ tang [A, 168] /tʌŋ/ chasm. nước đổ xuống vực a`% =lK d} t/ aia laik di tang.
1. (d.) ru/ raung [A, 402] /ra-uŋ/ abyss. 2. (d.) ru barahim [A, 327] /ba˨˩-ra-hɪm/ abyss.
(đg.) pl%% pala /pa-la:/ to defend, advocate. bênh nhau pl%% g@P pala gep. bênh vực theo nhau pl%% t&] g@P pala tuei gep.
(d.) ngR nagar /nə-ɡ͡ɣʌr˨˩/ area. khu vực có nhiều cây xanh ngR h~% r_l% f~N ky~@ nagar hu ralo phun kayau. area with many trees.
(d.) h/ hang /ha:ŋ/ bank, edge, embankment. bực sâu h/ dl’ hang dalam. chasm.