đom đóm | | glow worm
(d.) taMK taamak /ta-a-ma:ʔ/ glow worm.
(d.) taMK taamak /ta-a-ma:ʔ/ glow worm.
hạ thế (là thế giới của người trần trên mặt đất; đối lập với thượng giới) 1. (d.) _lK n} lok ni /lo:k – ni:/ this world, earth. ngày… Read more »
(d.) r&{X ruis /’ruɪs/ ringworm; dermatophytosis. bị hắc lào j`$ r&{X jieng ruis. bị hắc lào Q{K r&{X ndik ruis.
1. (đg.) tm% tamâ /ta-mø:/ start a work. khởi công (bắt đầu vào làm việc) tm% \g~K tamâ gruk. start a work. 2. (đg.) \t~N trun /trun/… Read more »
1. kiếm, đao kiếm nói chung (d.) Q| ndaw /ɗaʊ/ sword. kiếm thép Q| plH ndaw palah. 2. kiếm nhỏ, đoản kiếm (d.) cr{T carit /ca-rɪt/ small… Read more »
(d.) d~Ny% dunya /d̪un-ja:/ this world.
1. nhắn đi, gửi đi (đg.) py&% payua /pa-jʊa:/ notify to send word. nhắn tin đi py&% pn&@C _n< payua panuec nao. send a message. 2. nhắn lại,… Read more »
(cúng thần) (d.) d_n<K y/ danaok yang /d̪a-nɔ:˨˩ʔ – ja:ŋ/ place of worship.
(t.) p=l \p;N palai prân /pa-laɪ – prø:n/ to be worn out. làm phí sức ZP p=l \p;N ngap palai prân. waste job; be worn out on working.
(đg.) xlK t`N salak tian /sa-laʔ – tia:n/ to worry.