baha bh% [Bkt.]
/ba-ha:/ 1. (d.) đền thờ, chùa. temple, pagoda. — 2. (t.) vô tư lự. unconcerned, careless.
/ba-ha:/ 1. (d.) đền thờ, chùa. temple, pagoda. — 2. (t.) vô tư lự. unconcerned, careless.
1. (d.) ahR ahar /a-ha:r/ cake. bánh ngọt ahR ymN ahar yamân. sweat cake. bánh trái (nói chung) ahR pn/ ahar panâng. fruits and cakes. 2. (d.) tp] tapei … Read more »
ngưỡng mộ 1. (đg.) c’nP camnap [A,116] /cam-nap/ admire, favor. 2. (đg.) ahK t\k; ahak takrâ /a-ha:ʔ – ta-krø:/ admire, favor. tôi phải nói thật tôi nể… Read more »
/ta-ɡ͡ɣa-ha:/ (d.) mèo rừng = chat sauvage.
băn khoăn (t.) p=h&-ph% pahuai-paha /pa-hoɪ – pa-ha:/ wistful, wistfulness. thấy sự bâng khuâng trên nét cười _OH p=h&-ph% d} c=O& _k*< mboh pahuai-paha di cambuai klao. a wistful… Read more »
/pa-hʊoɪ/ (t.) buồn rầu, ấu nấu, ảo não = triste, mélancolique. pahuai-paha p=h&-ph% bứt rứt, bâng khuâng. hamit yawa grum kakaok biér harei pahuai-paha lo kamei, mbeng ndih lajang o… Read more »
/ka-d̪i:/ 1. (d.) cái ấm = bouilloire. pandiak aia mâng kadi pQ`K a`% m/ kd} nấu nước bằng cái ấm. 2. (t.) kadi ahak kd} ahK [Bkt.] y hệt. anâk amâ… Read more »
(đg.) ahK t\k;% ahak takrâ /a-ha:ʔ – ta-krø:/ lust.
cấu xé, xâu xé (đg.) ahK ahak /a-ha:ʔ/ to tear.
(đg.) ahK ahak /a-ha:ʔ/ to tear