ngủ gật | | doze
1. ngủ gục, ngủ gật, buồn ngủ, ngái ngủ; không thể cưỡng lại giấc ngủ; buồn ngủ vào ban ngày, không ngủ vào ban đêm (t.) ma~H mauh /mə-uh/… Read more »
1. ngủ gục, ngủ gật, buồn ngủ, ngái ngủ; không thể cưỡng lại giấc ngủ; buồn ngủ vào ban ngày, không ngủ vào ban đêm (t.) ma~H mauh /mə-uh/… Read more »
1. người, con người, loài người nói chung (d.) mn&{X manuis (Skt.) /mə-‘nʊis/ mankind, people. (cn.) ur/ urang /u-ra:ŋ/ loài người mn&{X ur/ (m_nxK) manuis urang (manosak). mankind. người… Read more »
(đg.) Q{H ndih /ɗɪh/ to sleep. ngủ quên Q{H w@R ndih wer. overslept. ngủ say Q{H bZ} ndih bangi. sleep tight; deep sleep. giấc ngủ pn{K Q{H panik… Read more »
(t.) b*~@b*~@ blaublau /blau˨˩-blau˨˩/ the flicker of fire. lửa cháy ngùn ngụt ap&] O$ b*~@b*~@ apuei mbeng blaublau. the fire is burning high.
(đg.) gtL gatal [A, 97] /ɡ͡ɣa˨˩-tʌl/ to itch, itchy. (cv.) kt@L katel [Cam M] /ka-tʌl/ ngứa mỏ; ngứa môi gtL c=O& gatal cambuai. itchy mouth. ngứa mồm; ngứa miệng… Read more »
(t.) pQ{T pandit [Cam M] /pa-ɗɪt/ fable. [lời] ngụ ngôn pn&@C pQ{T panuec pandit. parable. dẫn châm ngôn pQ{T _b<H kD% pandit baoh kadha. quoted parable.
(t.) gl% gala /ɡ͡ɣa˨˩-la:˨˩/ stupid, foolishness. ngu dại gl% b_t<K gala bataok. fatuously; dense. ngu ngốc; ngu dốt l~K gl% (gl% l~K) luk gala (gala luk). idiot.
1. (đg.) pQ/ pandang /pa-ɗa:ŋ/ face up; face upward. ngửa cổ pQ/ t=k& pandang takuai. ngửa mình pQ/ r~P pandang rup. ngửa tay pQ/ tz{N pandang tangin. 2…. Read more »
1. (chung chung) (d.) td% tada /ta-d̪a:/ chest, breast. ngực lép td% =p*T tada plait. ngực nở nang td% cH tada cah. ngực bự; ngực to td% _\p” tada… Read more »
(t.) ml@~ malau /mə-lau/ ashamed; shy. ngượng mồm ml@~ c=O& malau cambuai. shy mouth afraid to speak. ngượng ngùng ml@~-ml{T malau-malit. shyness; awkward. ngượng ngịu ml@~-m_lT malau-malot. shyness; awkward…. Read more »