máy bay | | aircraft
(d.) a_h<K pR ahaok par /a-hɔ:ʔ – pʌr/ plane, aircraft.
(d.) a_h<K pR ahaok par /a-hɔ:ʔ – pʌr/ plane, aircraft.
bậc cầu thang, bực thang 1. (d.) anK lVN anâk lanyan /a-nø:ʔ – la-ɲa:n/ step staircase. 2. (d.) t=k lVN takai lanyan /ta-kaɪ – la-ɲa:n/ step staircase… Read more »
(d.) tL hl% tal hala /tʌl – ha-la:/ pair of betel. mười cặp lá trầu là thành một ô trầu sp*~H tL hl% ZP j`$ s% dqK hl% sapluh… Read more »
(t.) b*~| bluw /blau˨˩/ hotair. trời nắng oi lz{K pQ`KK b*~| langik pandiak bluw. it’s extremely hot. nắng oi khó chịu pQ`K b*~| kN c`{P pandiak bluw kan ciip…. Read more »
(d.) _nK \g~K nok gruk /no:ʔ – ɡ͡ɣru˨˩ʔ/ part of work, affair, job.
(d.) O*/ a_h<K mblang ahaok /ɓla:ŋ – a-hɔ:ʔ/ airport.
(d.) \g~K d~Ny% gruk dunya /ɡ͡ɣru˨˩ʔ – d̪un-ja:/ world affairs.
(t.) hdH-h=d hadah-hadai /ha-d̪ah – ha-d̪aɪ/ airy. hôm nay bầu trời thoáng đãng hr] n} lz{K hdH-h=d harei ni langik hadah-hadai. the sky is clear today; airy sky today…. Read more »
(t.) \t~H truh /truh/ airy, ventilation. nhà thông gió s/ \t~H yw% az{N sang truh yawa angin. ventilated house.
I. thông, cây thông (đg.) h_z<| hangaow /ha-ŋɔ:/ pine. cây thông f~N h_z<| phun hangaow. pine tree; fir. II. thông qua, bắt ngang qua (t.) h% ha … Read more »