không khí | | air
(d.) aREK arthak /a:r-thaʔ/ air.
(d.) aREK arthak /a:r-thaʔ/ air.
(t.) b*~| bluw /blau˨˩/ hotair. trời nắng oi lz{K pQ`KK b*~| langik pandiak bluw. it’s extremely hot. nắng oi khó chịu pQ`K b*~| kN c`{P pandiak bluw kan ciip…. Read more »
(t.) hdH-h=d hadah-hadai /ha-d̪ah – ha-d̪aɪ/ airy. hôm nay bầu trời thoáng đãng hr] n} lz{K hdH-h=d harei ni langik hadah-hadai. the sky is clear today; airy sky today…. Read more »
/ra-ɡ͡ɣʌm/ (d.) điệu nhạc = air de musique. ragem gineng rg# g{n$ điệu trống = air de tambour. ragem saranai rg# xr=n điệu kèn = air de hautbois. mâk ragem… Read more »
(t.) \t~H truh /truh/ airy, ventilation. nhà thông gió s/ \t~H yw% az{N sang truh yawa angin. ventilated house.
/ɓu:ʔ/ mbuk O~K [Cam M] 1. (d.) đống = entasser. pile, heap. mbuk padai O~K p=d đống lúa = entasser le riz = pile of rice. pa-mbuk padai F%O~K p=d vun… Read more »
(d.) a_h<K pR ahaok par /a-hɔ:ʔ – pʌr/ plane, aircraft.
(d.) O*/ a_h<K mblang ahaok /ɓla:ŋ – a-hɔ:ʔ/ airport.
I. thông, cây thông (đg.) h_z<| hangaow /ha-ŋɔ:/ pine. cây thông f~N h_z<| phun hangaow. pine tree; fir. II. thông qua, bắt ngang qua (t.) h% ha … Read more »
1. di chuyển bàn tay với một lực nhẹ nhàng lên trên tóc và mơn trớn (đg.) rw@K rawek /ra-wəʔ/ put hand on the hair and stroke. vuốt tóc… Read more »