mabai m=b [Cam M]
/mə-baɪ˨˩/ 1. (đg.) ác cảm, thù = avoir de l’aversion pour. have an aversion to sb. kau mboh mabai di nyu k~@ _OH m=b d} v~% tôi thấy ác cảm… Read more »
/mə-baɪ˨˩/ 1. (đg.) ác cảm, thù = avoir de l’aversion pour. have an aversion to sb. kau mboh mabai di nyu k~@ _OH m=b d} v~% tôi thấy ác cảm… Read more »
(đg.) uK-dm~K ukdamuk /u:ʔ – d̪a-mu:˨˩ʔ/ eager.
(t.) uK-dm~K uk-damuk /u:ʔ-d̪a-mu:˨˩ʔ/ flock.
/pa-ma-taɪ/ (đg.) giết = tuer, faire mourir. lamuk khing pamatai lm~K A{U F%m=t ghét muốn giết chết.
/ra-nʌm/ (cv.) ranam rq’ (đg.) thương, yêu = aimer. love. anit ranem an{T rn# yêu thương = chérir; thulu inâ ranem ngap gruk caklem inâ lamuk (PP.) E~l~% in% rn#,… Read more »
/ta-krɯ:/ (đg.) thích = aimer, désirer. takrâ nao main t\k;% _n< mi{N thích đi chơi = aimer, aller se promener. takrâ mbeng baoh kruec t\k;% O$ _b<H \k&@C thích ăn… Read more »
/tʱu-lu:/ thulu E~l~% [Cam M] (đg.) lòn lỏi = agir avec humilité pour obtenir des faveurs. thulu urang ranam, ngap gruk taklem urang lamuk E~l~% ur/ rq’, ZP \g~K tk*# ur/ lm~K… Read more »
(t.) uK-dm~K uk-damuk /uʔ-d̪a-mu˨˩ʔ/ hastily.
1. yêu, yêu chung chung và phổ quát. Sử dụng cho tình yêu với tất cả (đg.) an{T anit /a-nɪt/ to love. yêu đồng bào an{T b/x% anit bangsa…. Read more »