Cam c’ [Cam M]
/cam/ ~ /ca:m/ 1. (d.) Chàm, Chăm = Cam. Cham ethnic. Cam bal c’ bL Chăm lai Thượng = Cam métis montagnard. Cam cuh c’ c~H Chăm thiêu = Cam qui… Read more »
/cam/ ~ /ca:m/ 1. (d.) Chàm, Chăm = Cam. Cham ethnic. Cam bal c’ bL Chăm lai Thượng = Cam métis montagnard. Cam cuh c’ c~H Chăm thiêu = Cam qui… Read more »
(d.) t\mK tamrak /ta-mra:ʔ/ black leaden, lead. chì đen t\mK ht’ tamrak hatam. black lead. chì trắng t\mK pt{H tamrak patih. white lead. than chì t\mK hd$ tamrak hadeng…. Read more »
1. (t.) kf}-kf&@R kaphi-kaphuer /ka-fi – ka-fʊəl/ barbarian. 2. (t.) iTER itthar [A, 29] /it-thʌr/ barbarian.
/d̪ʌm-nɯɪ/ (cv.) damanây dmnY (d.) tiểu sử, truyền thuyết = biographie, petite histoire.
địa dư (d.) g@o\gf} geographi /ɡ͡ɣə˨˩-o:-ɡ͡ɣra˨˩-phi:/ geography. môn địa lý, địa dư học _nK g@o\gf} nok geographi. geography.
/ɡ͡ɣaɪ/ 1. (đg.) kéo ngã tới = attirer en penchant. gai lu aia manyum =g l~% a`% mv~’ kéo lu nước ngã tới mà uống = pencher la jarre vers… Read more »
(t.) =jK tf`% jaik taphia /ʤɛ˨˩ʔ – ta-fia:/ close to.
1. gần, nói về cả địa điểm lẫn thời gian, tính chất của sự việc (t.) =jK jaik /ʤɛ˨˩ʔ/ near (talk about both location and time, nature of things)…. Read more »
/ɡ͡ɣa-naʔ/ (t.) bên cạnh, cạnh. beside, closely. dua urang daok ganak gep d&% ur/ _d<K gqK g@P hai người ở cạnh nhau. nao rah ganak hang _n< rH gqK h/… Read more »
/ɡ͡ɣi:ʔ/ (t.) gần, cạnh = auprès, près. close to, beside. daok gik _d<K g{K ngồi gần = être assis à côté. daok gik gep _d<K g{K g@P ở gần nhau… Read more »