ăn đòn | mbeng hawei | be beaten
(đg.) O$ hw] mbeng hawei /ɓʌŋ – ha-weɪ/ be beaten. nghịch phá quá coi chừng bị ăn đòn nhé bZL _l% _m” j`$ O$ hw] v% bangal lo maong… Read more »
(đg.) O$ hw] mbeng hawei /ɓʌŋ – ha-weɪ/ be beaten. nghịch phá quá coi chừng bị ăn đòn nhé bZL _l% _m” j`$ O$ hw] v% bangal lo maong… Read more »
/bah/ 1. đg.) đưa = remuer, faire bouger. swing, move. angin bah hala dok az{N bH hl% _dK gió đưa lá cờ = le vent fait bouger le drapeau. 2…. Read more »
/d͡ʑʱa:ʔ/ (t.) xấu = mauvais, méchant. bad, ugly. jhak manuh JK mn~H xấu nết = qui a de auvaises mœurs. manuh jhak mn~H JK tật xấu = de vilaines manières… Read more »
/ka-na:/ 1. (d.) tục = usages, coutumes. usages, customs. kana rakun kq% rk~N tục lệ = usages. custom. 2. (d.) thói = habitudes, mœurs. habits, manners. kana jhak kq% JK… Read more »
(t.) j{TmK jitmâk /ʤit˨˩-møʔ/ bastard. tên khốn; thằng khốn bN j{TmK ban jitmâk. bad guy; bastard!
(k.) kt@L-w@L katel-wel /ka-tʌl – wʌl/ be related to, be involved (usually a bad thing). chuyện của tụi tôi, mắc mớ chi tới anh mà anh xía vô? \g~K… Read more »
/mə-d̪a:/ 1. (t.) giàu = riche. rich. mada praong md% \p” giàu có. richissime. very rich. ngap mada ZP md% làm giàu. s’enrichir. get rich. mada ganup md% gn~P giàu… Read more »
(t.) b_DN badhon /ba˨˩-d̪ʱo:n/ vague.
(d.) h@P hep /həʊʔ/ smell. mùi người h@P mn&{X hep manuis. smell of people. người nặng mùi mn&{X h@P OK manuis hep mbak. smelly people. mùi vị h@P rx%… Read more »
/ɗɔh/ 1. (đg.) giựt, giật, giằng = se contracter. to pull, to contract, to shrink arak ndaoh arK _Q<H giựt gân = les muscles se contractent (avoir un spasme). the… Read more »