né tránh | | avoid
(đg.) =EK =p*H thaik plaih /thɛʔ – plɛh/ to avoid, dodge. né tránh xa những điều xấu xa =EK =p*H atH d} jnK thaik plaih atah di janâk. avoid… Read more »
(đg.) =EK =p*H thaik plaih /thɛʔ – plɛh/ to avoid, dodge. né tránh xa những điều xấu xa =EK =p*H atH d} jnK thaik plaih atah di janâk. avoid… Read more »
(đg.) =p*H atH plaih atah /plɛh – a-tah/ shy away; stay away. biết né xa những người xấu xa E~@ =p*H atH d} ur/ jnK thau plaih atah di… Read more »
1. nhắc cho nhớ (đg.) F%hdR pahadar /pa-ha-d̪ʌr/ to remind. nhắc nhở cho nó đừng quên F%hdR k% v~% kqL pahadar ka nyu kanal. remind him not to forget…. Read more »
I. nhắc lại, nhắc réo, réo nhắc, nhắc gọi (đg.) hb@~ habau /ha-bau˨˩/ to mention. nhắc tên hb@~ aZN habau angan. mention the name. II. nhắc, nhắc… Read more »
1. (đg.) _Q’ ndom /ɗo:m say, speak, talk. 2. (đg.) _Q’ ndom /ɗo:m say, speak, talk. nói ẩn ý, ẩn dụ _Q’ aRt} ndom arti. say implicitly. nói bóng… Read more »
(đg.) _g<K gaok /ɡ͡ɣɔ:˨˩ʔ/ touch; commit. phạm tội _g<K g*C gaok glac. sin; commit a crime. phạm phải điều xấu _g<K kD% tS@P gaok kadha tachep. commit bad things…. Read more »
(d.) bd~T badut [A,321] /ba-d̪u:t/ magician.
/po:/ 1. (c.) dạ, vâng (lễ phép) = oui (respectueux). Adei ngap paje? – Po. ad] ZP pj^? – _F@. Em đã làm chưa? – Dạ, rồi. 2. (d.) Ngài, đấng= Seigneur…. Read more »
riêng rẽ 1. (t.) bE% batha [A,321] /ba˨˩-tha:/ separately. (Bahn.) (Fr. séparément) tôi sẽ nhận chúng một cách riêng biệt mc% k~@ _tK bE%-bE% maca kau tok batha-batha. I… Read more »
I. riêng một bên (t.) kr] karei /ka-reɪ/ aside. để riêng; để qua một bên =cK kr] caik karei. put aside. II. riêng biệt, riêng rẽ 1…. Read more »