nên thân | | useful
1. (t.) bK bR bak bar /ba˨˩ʔ – bʌr˨˩/ useful. làm việc gì cũng chẳng nên thân ZP h=gT lj/ oH bK bR ngap hagait lajang oh bak bar…. Read more »
1. (t.) bK bR bak bar /ba˨˩ʔ – bʌr˨˩/ useful. làm việc gì cũng chẳng nên thân ZP h=gT lj/ oH bK bR ngap hagait lajang oh bak bar…. Read more »
(đg.) gOK gambak /ɡ͡ɣa˨˩-ɓa˨˩ʔ/ to put on. quàng khăn lên vai gOK AN t_gK gambak khan tagok bara. put scarf on the shoulder. đi quàng vai nhau; đi khoác… Read more »
(đg.) cOK cambak /ca-ɓa:ʔ/ spread, suffuse. bệnh dịch lan truyền khắp xóm làng j{T mK cOK bK pl] jit mâk cambak bak palei. disease spread throughout the village.
/ba:/ 1. (đg.) đem, mang = porter. to bring. ba mai b% =m đem đến = apporter. ba nao b% _n> đem đi = emporter. ba tagok b% t_gL đem… Read more »
/bʱo:ŋ / (t.) đỏ = rouge. red. bhong-rong _BU-_rU đỏ lòm = rouge vif. bhong-bhang _BU-B/ đỏ chói = rouge écarlate. bhong-rong bhong-rah _BU-_rU _BU-rH [Bkt.] đỏ lòe. aw bak jru nyaom… Read more »
/biaʔ/ 1. (t.) thật = vrai, sur. true. ndom biak _Q’ b`K nói thật = dire vrai. biak yau nan b`K y~@ nN thật như vậy = c’est vraiment ainsi…. Read more »
/buh/ 1. (đg.) bỏ, đơm = mettre. buh sara dalam abu b~H xr% dl’ ab~% bỏ muối trong cháo = mettre du sel dans le potage. buh di hatai b~H… Read more »
/bləʔ/ 1. (đg.) trở = retourner. blek drei b*@K \d] trở mình = se retourner. 2. (đg.) [Ram.] lật. blek tapuk b*@K tp~K lật sách. blek tagok b*@K t_gK lật lên. 3. (t.)… Read more »
/ba-ra:/ (cv.) bira b{r% 1. (d.) vai = épaule; épaulette; bras. kléng bara _k*$ br% xụi vai = à l’épaule tombante. luei bara l&] br% lút vai = enforcer le… Read more »
/ba-li:ʔ/ 1. (đg.) cuốn, cuộn, xe = enrouler. balik mrai bl{K =\m xe chỉ = enrouler le fil. balik ciéw bl{K _c`@w cuốn chiếu = enrouler la natte. rayak balik … Read more »