biak b`K [Cam M]

 /biaʔ/

1. (t.) thật = vrai, sur.
true.
  • ndom biak _Q’ b`K nói thật = dire vrai.
  • biak yau nan b`K y~@ nN thật như vậy = c’est vraiment ainsi.
  • biak harat b`K hrT rặt = vraiment pur, sans mélange.
  • biak jeh b`K j@H đúng thật = c’est vrai!
  • biak jeh…min… b`K j@H… m{N…  tuy rằng… nhưng… = bien que…cependant.
  • biak jeh ong mada min ong janâk b`K j@H o/ md% m{N o/ jnK tuy rằng ông giàu nhưng ông ác = vous avez beau être riche, vous êtes quand même cruel.
2. (p.) biak min b`K m{N [Bkt.] thật mà, thật thôi.
  • nyu ndom biak min v~% _Q’ b`K m{N nó nói thật thôi.
  • nyu hu biak min v~% h~% b`K m{N nó có thật mà.
3. (p.) bi-biak b{b`K [Bkt.] quả thật.
  • bibiak yau nan, hâ ngap njep b{b`K y~@ nN, h;% ZP W@P quả thật, cậu làm đúng.

_____
Antonyms:   laor

« Back to Glossary Index

Wak Kommen