đùm khăn | | knot of the sarong
nút thắt xà rông giắt nơi thắt lưng và được dùng như cái túi. (Fr. nœud du sarong qui plié sur lui-même sert de poche pour mettre de menus objets)…. Read more »
nút thắt xà rông giắt nơi thắt lưng và được dùng như cái túi. (Fr. nœud du sarong qui plié sur lui-même sert de poche pour mettre de menus objets)…. Read more »
/ɡ͡ɣa-luŋ/ 1. (đg.) lăn, cuộn = rouler. to roll. galung drei gl~/ \d] nằm lăn = se rouler (par terre). _____ Synonyms: balaong 2. (t.) galung-galeng gl~/-gl$ đùm đề =… Read more »
/ɡ͡ɣa-zo:ŋ/ (d.) gáo (bằng quả bầu hay sọ dừa). balaok gayong b_l<K g_yU gáo.
/ha-rɛʔ/ (d.) dây bò = liane. haraik inâ hajan h=rK in% hjN dền dền = Amaranthus tricolor. haraik jadal h=rK jdL nho rừng = Ampelocissus martini. haraik heng h=rK h$… Read more »
/ka-rʌn/ (d.) hạt (muối). Cam saong Bani ké kan, mu sa karan, aia sa balaok (cd.) c’ _s” bn} _k^ kN, m~% s% krN, a`% s% b_l<K Chăm với Bani… Read more »
1. (t.) bK bR bak bar /ba˨˩ʔ – bʌr˨˩/ useful. làm việc gì cũng chẳng nên thân ZP h=gT lj/ oH bK bR ngap hagait lajang oh bak bar…. Read more »
/ʄruŋ/ 1. (d.) vùng lầy = étendue de terre mouvante. 2. (d.) [Bkt.] con trùng (hay xoi lỗ mội). 3. (d.) [Bkt.] mội ngầm, mội lớn. 4. (đg.) [Bkt.] túm… Read more »
/pɛʔ/ 1. (đg.) hái; đón bắt; véo; bóp; khảy= cueillir; attraper. paik baoh kruec =pK _b<H \k&@C hái trái cam = cueillir une orange. um paik a~’ =pK vòi hái =… Read more »
/fɪŋ/ (t.) vụt = énergique, sec. caoh phing baoh balaong _c<H f{U _b<H b_l” đá vụt trái banh = frapper énergiquement le ballon.
con rắn mối 1. (d.) tg_l<| tagalaow [Cam M] /ta-ɡ͡ɣa˨˩-lɔ:˨˩/ skink, lizard snake. 2. (d.) tglN tagalan [A,167] /ta-ɡ͡ɣa˨˩-lʌn˨˩/ skink, lizard snake. 3. (d.) b_l<K lN balaok lan… Read more »