barahum brh~’ [Bkt.]
/ba-ra-hum/ (d.) hố, vực thẳm. chasm. laik tamâ dalam barahum =lK tm% brh~’ rớt xuống vực thẳm.
/ba-ra-hum/ (d.) hố, vực thẳm. chasm. laik tamâ dalam barahum =lK tm% brh~’ rớt xuống vực thẳm.
/ba-ra-kat/ (d.) tin lành.
/ba˨˩-ra-kʰah/ (d.) sự khoan hồng, bao dung. manuis pan akaok seng hu barakhah mn&{X pN a_k<K x$ h~% brAH làm thủ trưởng phải có sự bao dung.
/ba-ra-nəɪ/ (d.) chó mang = chien sauvage porteur d’eau.
/ba-ra-pah/ (d.) mãnh lực. barapah jién padai brpH _j`@N p=d mãnh lực đồng tiền.
/ba-rat/ (d.) nhân tiện, cơ hội. _____ Synonyms: banyuer
/ba-ra-tʰau/ (d.) rạp một mái (đám ma) = abri couvert d’un toit à une seule face (pour les incinérations).
/ba-nrɔʔ/ (cv.) biraok b{_r<K (d.) mu = partie renflée du bas ventre, pubis, mont de vénus. banraok ting (tht.) b_r<K t{U đồi vệ nữ.
/mə-traʔ/ 1. (t.) nặng nề, khó khăn = heavy, difficult 2. (vch.) cưu mang, nặng tình = bear, heavy love than saai matrak dua bara, bara ka tanâh raya, bara… Read more »
I. 1. (d.) uT ut /ut/ utrK utarak /u-ta-raʔ/ North. hướng bắc ad{H uT adih ut. hướng bắc ad{H utrK adih utarak. 2. (đg.) brK barak /ba-ra:˨˩ʔ/ North. hướng… Read more »