công (chim) | X | peacock
(d.) a\mK amrak /a-mra:ʔ/ peacock. chim công múa a\mK tm`% amrak tamia. peacock dance.
(d.) a\mK amrak /a-mra:ʔ/ peacock. chim công múa a\mK tm`% amrak tamia. peacock dance.
I. con mối, mối có cánh (d.) klP kalap /ka-laʊ:ʔ/ cockroach. mối bay; mối có cánh klP p@R kalap per. the cockroach. II. mối đất, mối gỗ (d.) … Read more »
mào gà (d.) dm/ mn~K damâng manuk /d̪a-møŋ˨˩ – mə-nuʔ/ cock’s comb.
(tiếng gà gáy) (d.) u% u% u% u u u… /u: – u: – u:/ cockadoodledoo. u% u% u% u u u… /u – u – u:/ (d.) cockadoodledoo.
1. (đg.) m\t# matrem /mə-trʌm/ to fight (use feet or nails and heel). chọi nhau m\t# g@P matrem gep. crab each other, fight each other. gà chọi nhau mn~K… Read more »
I. đá, hòn đá, cục đá (d.) bt@~ batau /ba˨˩-tau/ stone. (cv.) bt@| batuw /ba˨˩-tau/ (cv.) pt@~ patau /pa-tau/ (cv.) pt~| patuw /pa-tau/ đá mài bt@~… Read more »
/ka-lie̞ʔ/ (t.) lé mắt = œil qui louche. cockeyed. mata kaliék mt% k_l`@K mắt lé = œil qui louche. cockeyed.
/kra:ŋ/ (d.) sò = moule. scallops. krang darah \k/ drH sò huyết = moule (sanguine). cockles.
(mồng (gà)) (d.) dm/ damâng [Cam M] /d̪a˨˩-møŋ˨˩/ comb. mào gà dm/ mn~K damâng manuk. cock’s comb.