among a_mU [Cam M]
/a-mo:ŋ/ 1. (d.) quầy = régime, grappe. bunch. among patei a_mU pt] quày chuối = régime de bananes. bunch of bananas. 2. (d.) chi phái trong họ = branche du… Read more »
/a-mo:ŋ/ 1. (d.) quầy = régime, grappe. bunch. among patei a_mU pt] quày chuối = régime de bananes. bunch of bananas. 2. (d.) chi phái trong họ = branche du… Read more »
/a-nɔ:ŋ/ 1. (đg.) gánh = porter avec une palanche. to carry yoke on shoulder; to bear. anaong aia a_n” a`% gánh nước. gai anaong =g a_n” cây đòn gánh. akaok ndua… Read more »
/a-ŋɪn/ (d.) gió = vent. wind. angin krâh az{N \k;H gió nồm = vent d’est. angin cru az{N \c~% gió tây = vent d’ouest. angin salitan az{N sl{tN gió tây… Read more »
/a-tah/ (t.) dài, xa = long, loin. long, far. talei atah tl] atH dây dài = longue corde. jalan atah jlN atH đường xa = longue route; atah di palei… Read more »
(d.) g~K br% guk bara /ɡ͡ɣuʔ – ba-ra:˨˩/ shoulder blade.
(đg.) gOK gambak /ɡ͡ɣa-ɓa˨˩ʔ/ rely on. bá vai gOK br% gambak bara. rely on shoulder.
1. (d.) uT dKq% ut dakna [A, 213] /ut – d̪ak-na:/ north-south. 2. (d.) brK m_\n/ barak manraong /ba-ra:˨˩ʔ – mə-rɔ:ŋ/ north-south.
I. 1. (d.) uT ut /ut/ utrK utarak /u-ta-raʔ/ North. hướng bắc ad{H uT adih ut. hướng bắc ad{H utrK adih utarak. 2. (đg.) brK barak /ba-ra:˨˩ʔ/ North. hướng… Read more »
1. (t.) \b# brem /brʌm/ bruise, bruising. trái cây bị bầm _b<H \b# baoh brem. bruising fruit. 2. (t.) brH barah /ba-rah˨˩/ bruise, swollen. chân bị bầm t=k… Read more »
/ba-ɲʊor/ (cv.) binyuer b{v&@R 1. (d.) con trúc, con cù lần = pangolin. ngap yau anâk banyuer (tng.) ZP y~@ anK bv&@L làm như con cù lần (ngượng ngịu). 2…. Read more »