baruw br~| [Cam M]
/ba-rau/ (cv.) barau br~@ (cv.) biruw b{r~| 1. (t.) mới = nouveau. sang baruw s/ br~| nhà mới = maison nouvelle. aw baruw a| br~| áo mới = habit neuf… Read more »
/ba-rau/ (cv.) barau br~@ (cv.) biruw b{r~| 1. (t.) mới = nouveau. sang baruw s/ br~| nhà mới = maison nouvelle. aw baruw a| br~| áo mới = habit neuf… Read more »
vác vai, mang vác trên vai 1 (đg.) bK bak /ba˨˩ʔ/ to carry on the shoulders or armpit clamps. mang vác bao lúa trên vai bK kd~/ p=d d}… Read more »
sưng phù, bị bầm (đg.) brH barah /ba˨˩-rah˨˩/ swell. phù sưng lên brH pc@K t_gK barah pacek tagok. swelling. chân bị phù t=k brH takai barah. swollen leg.
(đg.) gOK gambak /ɡ͡ɣa˨˩-ɓa˨˩ʔ/ to put on. quàng khăn lên vai gOK AN t_gK gambak khan tagok bara. put scarf on the shoulder. đi quàng vai nhau; đi khoác… Read more »
(d.) g~K br% guk bara /ɡ͡ɣuʔ – ba-ra:˨˩/ shoulder blade.
1. (đg.) bK br% bak bara /ba˨˩ʔ – ba-ra:˨˩/ to embrace. 2. (đg.) bK ay~@ bak ayau /ba˨˩ʔ – a-jau/ to embrace.
1. (d.) uT dKq% ut dakna [A, 213] /ut – d̪ak-na:/ north-south. 2. (d.) brK m_\n/ barak manraong /ba-ra:˨˩ʔ – mə-rɔ:ŋ/ north-south.
cái hầm, cái hào 1. (d.) lb/ labang /la-ba:ŋ˨˩/ pit, tunnel. hầm sâu; hào sâu lb/ dl’ labang dalam. deep tunnel. 2. (d.) brh~’ barahum [A,327] /ba˨˩-ra-hum/ pit,… Read more »
sưng phồng, sưng đỏ (đg. t.) brH barah /ba˨˩-rah˨˩/ red swelling. sưng phồng chân brH t=k barah takai. red swollen leg.
(t.) brH barah /ba˨˩-rah˨˩/ sore. viêm họng brH tr_k” barah tarakaong. sore throat.