bè | X | raft
(d.) rk{K rakik /ra-ki:ʔ/ raft. bè gỗ rk{K ky~@ rakik kayau. bè nứa rk{K la% rakik laa. bè tre rk{K \k;’ rakik krâm.
(d.) rk{K rakik /ra-ki:ʔ/ raft. bè gỗ rk{K ky~@ rakik kayau. bè nứa rk{K la% rakik laa. bè tre rk{K \k;’ rakik krâm.
1. (đg.) r&K ruak /rʊaʔ/ ill, illness. bệnh già r&K th% ruak taha. bệnh nhân ur/ r&K urang ruak. bệnh hoạn r&K hk{K ruak hakik. bệnh viện s/ r&K (s/ F%\j~%~~)… Read more »
(đg.) pl%% pala /pa-la:/ to defend, advocate. bênh nhau pl%% g@P pala gep. bênh vực theo nhau pl%% t&] g@P pala tuei gep.
1. (t.) tkt&K takatuak /ta-ka-tʊaʔ/ to be surprised. 2. (t.) p@*U-kd@U pleng-kadeng /plə:ŋ – ka-d̪ə:ŋ/ to be surprised. 3. (t.) k@*U-D@U kleng-dheng /klə:ŋ-d̪hə:ŋ/ to be… Read more »
/bʌl˨˩/ (d.) mùa; thời kỳ, thời điểm = saison; période, moment. season; period, moment. bel la-aua b@L la&% mùa cày = saison des labours. bel manik b@K mn{K mùa gặt=… Read more »
sự khởi đầu 1. (đg. d.) aB% abha [A,16] /a-bha:˨˩/ begin, the beginning. 2. (đg. d.) c’r@P camrep [A,116] /cam-rə:p/ begin, the beginning. 3. (đg. d.) … Read more »
(đg.) b$x% bengsa /bʌŋ˨˩-sa:/ belong to. (cv.) b$ beng /bʌŋ˨˩/ thuộc về người b$x% mn&{X bengsa manuis. thuộc về bộ phận thân thể b$x% af{K hl% ag&@L bengsa aphik… Read more »
(d.) b*% bla /bla:/ surface. bề mặt bàn b*% pbN bla paban. bề ngoài b*% lz{| bla langiw.
I. bết, dở. (t.) j^ je /ʥə:/ bad. nó học bết lắm v~% bC j^ _l% nyu bac je lo. he is very bad at studying. II…. Read more »
tị nạnh (so bì mình với người khác vì ganh tị. So sánh hơn thiệt giữa mình với người nào đó, không muốn mình bị thiệt (nói khái quát)) (đg.) … Read more »