bì | X | skin; compare
I. bì, da, mao bì (d.) kl{K kalik /ka-li:ʔ/ skin, peel. bì lợn kl{K pb&] kalik pabuei. pig skin. bì hươu kl{K rs% kalik rasa. deer skin. … Read more »
I. bì, da, mao bì (d.) kl{K kalik /ka-li:ʔ/ skin, peel. bì lợn kl{K pb&] kalik pabuei. pig skin. bì hươu kl{K rs% kalik rasa. deer skin. … Read more »
(đg.) S{N-=b` chin-biai /ʧin – biaɪ/ comment. để lại một lời bình luận =cK s% pn&@C S{N-=b` caik sa panuec chin-biai. leave a comment. bình luận bóng đá S{N-=b`… Read more »
1. (d.) _c<H OL caoh mbal /cɔh – ɓʌl/ football. chơi bóng đá mi{N _c<H OL main caoh mbal. playing football. bình luận bóng đá S{N-=b` _c<H OL chin-biai… Read more »
bươi móc, bới móc 1. (đg.) \pH d&H prah duah /prah – dʊah/ to dig up. 2. (đg.) _c<H \pH caoh prah /cɔh – prah/ to dig up…. Read more »
/ca-d̪aʔ/ (cv.) tadak tdK 1. (đg.) búng, bắn = donner une chiquenaude. cadak talei su ccK tl] x~% búng dây thun. cadak di akaok cdK d} a_k<K búng vào đầu…. Read more »
/ca-kaɪʔ/ (đg.) moi, đào. cakac duah ckC d&H moi tìm. cakac labang ckC lb/ đào lỗ. _____ Synonyms: caoh, jhaok, kalei, kuah, kuec
/ca-rit/ 1. (d.) kiếm ngắn = kris (malais). — 2. (d.) [Bkt.] dế mèn. sap carit kanjaok xP cr{T k_W<K tiếng dế gáy. pacaoh carit F%_c<H cr{T đá dế. 3…. Read more »
1. (đ.) pc] pacei /pa-ceɪ/ he (man of beauty, endearing, shows romantic feelings, cheesy), chisel. chàng băm tre pc] t_c<H \k;’ pacei tacaoh krâm. he is cutting bamboo. … Read more »
/ʧap/ (đg.) rủa = injurier. chap hatam SP ht” rủa vả = maudire. hatam chap ht’ SP rủa vả = (id.) _____ Synonyms: caoh, hatam, puec Antonyms: pajiong,… Read more »
1. (đg.) m\t# matrem /mə-trʌm/ to fight (use feet or nails and heel). chọi nhau m\t# g@P matrem gep. crab each other, fight each other. gà chọi nhau mn~K… Read more »