cò kè | X | haggle
(đg.) _Q’ _n< _Q’ =m ndom nao ndom mai /ɗo:m – naʊ – ɗo:m – maɪ/ bargain, haggle. cò kè bớt một thêm hai, cuối cùng cũng không chịu… Read more »
(đg.) _Q’ _n< _Q’ =m ndom nao ndom mai /ɗo:m – naʊ – ɗo:m – maɪ/ bargain, haggle. cò kè bớt một thêm hai, cuối cùng cũng không chịu… Read more »
/d̪a-nuh/ 1. (t.) bị tội = être coupable. njep danuh hapak klaong naong ndua W@P dn~H hpK _k*” _n” Q&% tội ở đâu con phải gánh chịu. 2. (d.) danuh glac… Read more »
chịu thua (đg.) c`{P alH ciip alah /ci:ʊʔ/ – a-lah/ surrender.
(t.) O&@N mbuen /ɓʊən/ easy. làm dễ ZP O&@N ngap mbuen. do it easily. dễ làm O&@N s} ZP mbuen si ngap. easy to do. dễ chịu O&@N s}… Read more »
/d̪uɪ/ 1. (đg.) dắt, dìu = conduire, mener; duei kubaw d&] kb| dắt trâu = conduire les buffles. duei akaok d&] a_k<K dắt đi đầu. 2. (đg.) kéo = tirer. … Read more »
(đg.) a_n” anaong /a-nɔ:ŋ/ to shoulder. gánh chịu Q&% a_n” ndua anaong. accept to bear. gánh nước a_n” a`% anaong aia. carry water on shoulder. gánh nặng hai bên… Read more »
gắt gao, cam go gay gắt (t.) d{Nd/ dindang /d̪ɪn-d̪a:ŋ/ harshly. (cn.) d{Nd/ kM/ =QH dindang kamang ndaih /d̪ɪn-d̪a:ŋ – ka-ma:ŋ – ɗɛh/ ở mức độ cao,… Read more »
/ha-la:r/ 1. (t. đg.) thuận, chấp thuận = être d’accord. halar hatai hlR h=t bằng lòng; cam chịu = accepter, consentir. ndom habar ka saai halar _Q’ hbR k% x=I… Read more »
/ih-ɔh/ (đg.) phàn nàn. to complain. Jaka daok ihaoh ka gruk yut ngap mâng kabruai jk% _d<K i{H_a<H k% \g~K y~T ZP m/ k=\b& Jaka còn đang phàn nàn về… Read more »
/i-kaʔ/ 1. (đg.) cột, trói = attacher. to tie. ikak talei ikK tl] cột dây. tied with wire. ikak tangin mâng talei ikK tz{N m/ tl] cột tay bằng dây,… Read more »