bụi gai | X | bramble bush
(d.) h_r’ d=r& harom daruai /ha-ro:m – d̪a-rʊoɪ˨˩/ bramble bush.
(d.) h_r’ d=r& harom daruai /ha-ro:m – d̪a-rʊoɪ˨˩/ bramble bush.
/cʌr/ 1. (t.) rạn, nứt = se fendiller. kalaok car k_l<K cR chai bị nứt = la bouteille est fendue. tung caih car sa jalan atah t~/ =cH cR s%… Read more »
(d.) hr@K harek /ha-rəʔ/ grass. cỏ chác hr@K b%~ harek bu. cỏ chỉ hr@K krH harek karah. cỏ cú hr@K gr&K harek garuak. cỏ rác hr@K… Read more »
/d̪a-rʊoɪ/ 1. (d.) gai = épine. harom daruai h_r’ d=r& bụi gai = fourré d’épine. daruai klep d=r& k*@P gai đâm = l’épine pique. 2. (t.) thưa, thưa thớt =… Read more »
/d̪ʊon/ (đg.) lượm, nhặt = ramasser. pick up. duen harek harom d&@N hr@K h_r’ lượm rác rến = ramasser les ordures. duen baoh kayau d&@N _b<H ky~@ lượm trái cây.
/ha-rəʔ/ 1. (d.) cỏ = herbe. harek karah hr@K krH cỏ chỉ = Cynodon dactylon. harek camcuk hr@K c’c~K cỏ may = Raphis trivialis. harek hawei hr@K hw] cỏ may… Read more »
(bụi cây) 1. (d.) O~L mbul /ɓul/ clump khóm tre; bụi tre O~L \k;’ mbul krâm. clump of bamboo. 2. (d.) h_r’ harom /ha-ro:m/ bush. khóm gai;… Read more »
ẩn nấp (đg.) v~T nyut /ɲut/ hide, to take shelter. (cv.) v~P nyup [Cam M] /ɲup/ núp vào bụi cây v~T tm% h_r’ nyut tamâ harom. hide in… Read more »
(d.) hr@K harek /ha-rəʔ/ trash. một đống rác s% O~K hr@K sa mbuk harek. a pile of trash. rác rưởi hr@K h_r’ harek harom. filth; rubbish.