đình chiến | | armistice
(đg.) pd@H ms~H padeh masuh /pa-d̪əh – mə-suh/ armistice; ceasefire.
(đg.) pd@H ms~H padeh masuh /pa-d̪əh – mə-suh/ armistice; ceasefire.
(đg.) mDK kl{N madhak kalin /mə-d̪ʱak – ka-li:n/ resistance war.
/iaʔ/ 1. (đg.) vắt = tordre, presser. to twist, squeeze. aiak aia tathuw a`K a`% tE~| vắt sữa = traire. 2. (t.) hiền, thuần tính = doux. meek; purely. asau… Read more »
/ie̞m/ 1. (đg.) ếm = ensorceler, cache-sein. to bewitch. nao ikak gaok urang aiém _n< ikK _g<K ur/ _a`# đi buôn gặp người ta ếm = get bewitched when doing… Read more »
/a-laɦ/ 1. (t.) làm biếng = se refuser au travail. lazy. pataok danaok alah, krah danaok tarieng (tng.) p_t<K d_n<K alH, \kH d_n<K tr`$ vụng do lười biếng, khôn lanh… Read more »
/a-lau/ (cv.) luw l~| [Cam M] (đg.) tru = hurler. howl, yell. asau aluw as~@ al~| chó tru = le chien hurle. the dog howls.
I. amal aML /a-mʌl/ aiek: mal ML [Cam M] _____ II. amal aML /a-ma:l/ (cv.) mal ML [Cam M] /ma:l/ (đg.) săn = chasser. to hunt. amal mâng pateng aML m/ pt$ săn… Read more »
/a-sau/ (d.) chó = chien. dog. asau sing as~@ s{U chó sói = loup. asau balney as~@ bLn@Y chó mang = chien porteur. asau amal as~@ aML chó săn =… Read more »
/a-tɔ:ŋ/ 1. (đg.) đánh = frapper. to beat, to hit. ataong asau a_t” as~@ đánh chó = frapper un chien. ataong gineng a_t” g{n$ đánh trống = frapper le tambour…. Read more »
/ba-la:ŋ/ (cv.) bilangb{l/ 1. (t.) lang = bariolé, bigarré, tacheté. lamaow balang l_m<| bl/ bò lang = bœuf tacheté. kabaw balang takuai kb| bl/ t=k& trâu khoang cổ = buffle… Read more »