chiến đấu | | fight
(đg.) ms~H mtK masuh matak /mə-suh – mə-taʔ/ to fight. chiến đấu với nhau ms~H mtK g@P masuh matak gep. fight each other. chiến đấu chống lại quân giặc… Read more »
(đg.) ms~H mtK masuh matak /mə-suh – mə-taʔ/ to fight. chiến đấu với nhau ms~H mtK g@P masuh matak gep. fight each other. chiến đấu chống lại quân giặc… Read more »
(đg.) =j jai /ʥaɪ˨˩/ to win. (cv.) jY jay /ʥaɪ˨˩/ chiến đấu để giành chiến thắng với quân giặc xâm lược ms~H mtK k% jY d} Am/ t{r{y%… Read more »
(d.) kl{N kalin /ka-li:n/ war. chiến tranh thế giới kl{N d~Ny% kalin dunya. world war.
(d.) O*/ ms~H mblang masuh /ɓla:ŋ – mə-suh/ battleground, battlefield. chiến trường đổ máu O*/ ms~H t~H drH mblang masuh tuh darah. bloody battlefield.
(đg.) F%=QH pandaih /pa-ɗɛh/ to fry. chiên cá F%=QH ikN pandaih ikan. fry fish. chiên trứng F%=QH _b<H mn~K pandaih baoh manuk. fry chicken egg.
/ʧiʌŋ/ (t.) chéo, tréo, nghiêng, không thẳng. jalan chieng jlN S`$ đường chéo. maong mboh chieng ha tapak? _m” _OH S`$ h% tpK? nhìn thấy chéo hay thẳng? _____ Synonyms: … Read more »
(d.) _c@U céng /ce̞:ŋ/ gong. đánh chiêng a_t” _c@U ataong céng. play the gong.
(d.) k_w’ kl{N kawom kalin /ka-wo:m – ka-li:n/ war zone.
1. (d.) jb&@L jabuel /ʥa˨˩-bʊəl˨˩/ soldier, warrior. 2. (d.) t~BT tubhat [A, 194] /tu-bʱat˨˩/ soldier, warrior.
(đg.) _\bK brok /bro:˨˩ʔ/ be warlike; make war. gây chiến tranh; tạo chiến sự _\bK kl{N brok kalin (dlk). create war.