tathan tEN [Cam M][A,171]
/ta-tʱa:n/ 1. (d.) chỗ ở = résidence (avec ses dépendances). pandon tathan p_QN tEN dời chỗ ở = changer de domicile. daok sa tathan _d<K s% tEN ở cùng một… Read more »
/ta-tʱa:n/ 1. (d.) chỗ ở = résidence (avec ses dépendances). pandon tathan p_QN tEN dời chỗ ở = changer de domicile. daok sa tathan _d<K s% tEN ở cùng một… Read more »
(d.) \g$ greng [A,110] /ɡ͡ɣrʌŋ˨˩/ weapon. (cv.) \g# grem [A,109] /ɡ͡ɣrʌm˨˩/ rút vũ khí ra để chiến đấu s&K \g$ tb`K ms~H suak greng tabiak masuh. pull out… Read more »
/a-sau/ (d.) chó = chien. dog. asau sing as~@ s{U chó sói = loup. asau balney as~@ bLn@Y chó mang = chien porteur. asau amal as~@ aML chó săn =… Read more »
(đg.) F%=QH pandaih /pa-ɗɛh/ to fry. chiên cá F%=QH ikN pandaih ikan. fry fish. chiên trứng F%=QH _b<H mn~K pandaih baoh manuk. fry chicken egg.
(đg.) _\bK brok /bro:˨˩ʔ/ be warlike; make war. gây chiến tranh; tạo chiến sự _\bK kl{N brok kalin (dlk). create war.
(d.) kl{N kalin /ka-li:n/ war. chiến tranh thế giới kl{N d~Ny% kalin dunya. world war.
(d.) O*/ ms~H mblang masuh /ɓla:ŋ – mə-suh/ battleground, battlefield. chiến trường đổ máu O*/ ms~H t~H drH mblang masuh tuh darah. bloody battlefield.
(d.) k_w’ kl{N kawom kalin /ka-wo:m – ka-li:n/ war zone.
1. (d.) jb&@L jabuel /ʥa˨˩-bʊəl˨˩/ soldier, warrior. 2. (d.) t~BT tubhat [A, 194] /tu-bʱat˨˩/ soldier, warrior.
(đg.) pd@H ms~H padeh masuh /pa-d̪əh – mə-suh/ armistice; ceasefire.