hà hơi | | resuscitate
(đg.) _\c<K yw% craok yawa /crɔ:ʔ – ja-wa:/ resuscitate.
(đg.) _\c<K yw% craok yawa /crɔ:ʔ – ja-wa:/ resuscitate.
/ha-mu:/ (cv.) huma h~M% 1. (d.) ruộng = rizière. hamu dhaong hm~% _D” ruộng sâu = rizière basse. hamu balau hm~% bl~@ ruộng chưa cày = rizière en jachère. hamu klak… Read more »
1. đấu nối, kết nối (đg.) tO&K tambuak /ta-ɓʊaʔ/ to connect. nối dây tO&K tl] tambuak talei. connect the wires. nối tiếp tO&K pt&] tambuak patuei. continuous. 2. … Read more »
/pa-bah/ 1. (d.) miếng = bouchée. mbeng sa pabah hala O$ s% pbH hl% ăn một miếng trầu = manger une chique de bétel. 2. (d.) miệng = bouche. pabah… Read more »
/pa-leɪ/ 1. (d.) thôn, xóm, làng, ấp = hameau, village. village. palei Caklaing jih dalah pl] c=k*/ j{H dlH làng thổ cẩm Mỹ Nghiệp. daong palei _d” pl] giúp làng…. Read more »
1. (d.) h@R her /hʌr/ waterfall. 2. (d.) _\c<K craok [A, 137] /crɔ:ʔ/ waterfall.
(đg.) _\c<K \p;N craok prân /crɔ:ʔ – prø:n/ to give strength, relay
(đg.) _\c<K ky% pkR craok kaya pakar /crɔ:ʔ – ka-ja: – pa-ka:r/ to provide.
1. (đg.) _\c<K craok /crɔ:ʔ/ to pour into. trút gạo vào bao _\c<K \bH tm% tb{K craok brah tamâ tabik. pour rice into bag. 2. (đg.) t~H tuh … Read more »