kluak k*&K [Cam M]
/klʊaʔ/ 1. (đg.) đâm, nẩy = commencer à pousser. kluak taduk k*&K td~K đâm lá non = pousser des jeunes feuilles. kluak laaow k*&K l_a<| đâm đọt = bourgeonner. kluak… Read more »
/klʊaʔ/ 1. (đg.) đâm, nẩy = commencer à pousser. kluak taduk k*&K td~K đâm lá non = pousser des jeunes feuilles. kluak laaow k*&K l_a<| đâm đọt = bourgeonner. kluak… Read more »
/mə-ɡ͡ɣru:˨˩/ (đg.) học, học hỏi = apprendre, étudier. to learn, study. sang magru s/ m\g~% trường học. maison d’enseignement. school, educational institution. magru akhar m\g~% aAR học chữ. apprendre à… Read more »
(t. p.) pt&H dqK patuah danak /pa-tʊah – d̪a-na˨˩ʔ luckily; fortunately. may mà hôm nay hắn không tới pt&H dqK hr] n} v~% oH =m patuah danak harei ni… Read more »
(d.) tL hl% tal hala /tʌl – ha-la:/ pair of betel. mười cặp lá trầu là thành một ô trầu sp*~H tL hl% ZP j`$ s% dqK hl% sapluh… Read more »
1. (d.) dqK-d_n^ danak-dané /d̪a-na˨˩ʔ – d̪a-ne̞:˨˩/ methodology. phương pháp nghiên cứu dqK-d_n^ r&@H d&H danak-dané rueh duah. research methods. 2. (d.) mn/ ry&K manâng rayuak [Cam M] … Read more »
1. (đg.) tb~R tabur /ta-bur˨˩/ to arrange. sắp xếp áo quần cho vua tb~R AN a| k% p_t< tabur khan aw ka patao. arrange clothes for the king. … Read more »
1. (d.) aZP angap /a-ŋaʔ/ manipulation. 2. (d.) dqK ZP danak ngap /d̪a-na˨˩ʔ – ŋaʔ/ manipulation.
1. (d.) dqK dK danak dak /d̪a-na˨˩ʔ – d̪aʔ/ program. 2. (d.) \pkR prakar [A,292] /pra-kar/ program.
(d.) xk=r sakarai /sa-ka-raɪ/ philosophy. triết học duy tâm xk=r dqK _F@ pj`$ sakarai danak po pajieng. idealistic philosophy. triết học duy vật xk=r dqK mn&{X ZP sakarai danak… Read more »
1. (d.) dqK danak /d̪a-na˨˩ʔ/ order, sequence. (cv.) d_n<P danaop [A,216] /d̪a-nɔp˨˩/ 2. (d.) rdK radak /ra-d̪aʔ/ order, sequence.