bố thí | X | give alms
(đg.) tAT takhat /ta-kʱat/ to give alms. bố thí cho người nghèo tAT k% ur/ rOH takhat ka urang rambah.
(đg.) tAT takhat /ta-kʱat/ to give alms. bố thí cho người nghèo tAT k% ur/ rOH takhat ka urang rambah.
/ŋaʔ/ (đg.) làm = faire = to do, to make, to work. ngap sang ZP s/ làm nhà = faire une maison. build the house. ngap gruk ZP \g~K làm… Read more »