hạch sách | | demanding
(đg.) _j<H p=AN jaoh pakhain /ʤɔh˨˩ – pa-khɛn/ demanding.
(đg.) _j<H p=AN jaoh pakhain /ʤɔh˨˩ – pa-khɛn/ demanding.
1. kêu, gọi, kêu gọi (đg.) e| éw /e̞ʊ/ to call. kêu nhau; gọi nhau e| g@P éw gep. call each other. kêu trời e| lz{K éw langik. cry… Read more »
(d.) dn{H danih /d̪a-nih˨˩/ rise seeding. mạ non dn{H md% danih mada. cấy mạ at’ dn{H atam danih. đúc mạ d{H dn{H dih danih.
máng để thức ăn cho động vật (d.) =gR gair /ɡ͡ɣɛr˨˩/ feeding trough (for hogs). máng heo; máng lợn =gR pb&] gair pabuei. feeding trough for pigs.
/ɗi:ŋ/ (d.) ống = tube, tuyau. nding njuk pakaw Q{U W~K pk| ống điếu = pipe. raok nding _r<K Q{U ống thổi lửa = tube pour souffler le feu. nding mrai… Read more »
I. đường viền, đường khâu, đường may… (d.) lpN lapan /la-pa:n/ hem. nếp gấp áo; đường khâu vá lpN a| lapan aw. hemstitch. II. đường hằn (d.) ln@P… Read more »
/pa-d̪ɪŋ/ 1. (d.) cây đùng đình = Caryota mitis. 2. (d.) máy lửa, bật lửa= briquet. taih pading =tH pd{U đánh bật lửa.
(t.) =wY-w$ waiy-weng /wɛ:-wʌŋ/ winding. đường đi vòng quanh co jlN =wY-w$ jalan waiy-weng. winding road.
nổi trồi lên 1. (t.) _b” baong /bɔŋ˨˩/ swollen and protruding. đầu bị sưng u lên a_k<K _b” pc@K t_gK akaok baong pacek tagok. the head was swollen and… Read more »
1. (đg.) pj~P pajup /pa-ʤup˨˩/ funding. 2. (đg.) _d” pj~P daong pajup /d̪ɔŋ – pa-ʤup˨˩/ funding.