đưa, làm cho lắc lư | | to swing
làm cho đung đưa, lung lắc 1. (đg.) =d dai /d̪aɪ/ to swing; sway. đưa võng =d y~N dai yun. swing hammock. võng đung đưa y~N =d yun dai…. Read more »
làm cho đung đưa, lung lắc 1. (đg.) =d dai /d̪aɪ/ to swing; sway. đưa võng =d y~N dai yun. swing hammock. võng đung đưa y~N =d yun dai…. Read more »
1. thừa dư, cặn, đồ dư thừa mà người dùng bỏ đi (thường là thức ăn) (d. t.) c{K cik /ci:ʔ/ dregs, redundancy, leftovers. đổ đồ thừa cho chó… Read more »
I. dùi, cây dùi dùng để đánh một vật gì đó (d.) =g gai /ɡ͡ɣaɪ˨˩/ stick (to beat a drum). dùi đánh trống =g a_t” hgR gai ataong hagar…. Read more »
(d.) jlN jalan /ʤa˨˩-la:n˨˩/ road, street, way; line. đường đi jlN _n< jalan nao. the way. đường thẳng jlN tpK tl] jalan tapak talei. straight line. đường đi thẳng… Read more »
(t.) tL tal /tʌl/ enough. đủ ăn tL s} O$ tal si mbeng. enough to eat. đủ rồi tL pj^ tal paje. already enough. đủ vừa, vừa đủ gP… Read more »
dù, cái dù, cái ô (d.) psN pasan /pa-sa:n/ umbrella. (cv.) pEN pathan /pa-tha:n/ đội dù, che dù m_a> psN maaom pasanl. take an umbrella to cover (the… Read more »
(đụng phải) 1. (đg.) D~K dhuk /d̪ʱuk/ to hit, bump, dash. đụng nhau D~K g@P dhuk gep. collide. đụng xe D~K r_d@H dhuk radéh. hit vehicle; car crash. 2. (đg.) … Read more »
I. đuổi, đuổi theo, dí theo, chạy theo (đg.) pg&] paguei /pa-ɡ͡ɣuɪ˨˩/ pursue, chase. đuổi bắt pg&] mK paguei mâk. chase. đuổi nhau pg&] g@P paguei gep. chasing each… Read more »
cho dù, mặc dù (k.) \b] k% brei ka / even if. dù cho hôm nay trời mưa, học sinh vẫn đi học \b] k% hr] n} hjN, anK… Read more »
(đg.) xqK sanak /sa-nak/ fierce. chó dữ as~@ xqK asau sanak. fierce dog. dữ dằn xqK-xK sanak-sak. beastly. dữ tợn xqK mj`% sanak majia. beastly; ferocious.