do dự | sasur | hesitant
(t.) ss~R sasur [A, 482] /sa-sur/ hesitant hắn còn do dự chưa muốn làm v~% _d<K ss~R oH a;/ ZP nyu daok sasur oh âng ngap. he still hesitated… Read more »
(t.) ss~R sasur [A, 482] /sa-sur/ hesitant hắn còn do dự chưa muốn làm v~% _d<K ss~R oH a;/ ZP nyu daok sasur oh âng ngap. he still hesitated… Read more »
(đg.) g*$ a`@K gleng aiek /ɡ͡ɣlʌŋ˨˩ x – iəʔ/ to forecast. dự báo thời tiết g*$ a`@K _k&N [A, 81] gleng aiek kuon. weather forecasts.
(đg.) =cK cg% caik caga /cɛʔ – ca-ɡ͡ɣa:˨˩/ prepare, reserve. phần này là để dự bị B% n} p`@H =cK cg% bha ni pieh caik caga. this part is… Read more »
(đg. d.) d_r% daro /d̪a-ro:˨˩/ plan, to plan. tôi dự định ngày mai sẽ làm việc đó k~@ d_r% pg~H ZP \g~K nN kau daro paguh ngap gruk nan…. Read more »
(t.) bC a`% lz{| bac aia langiw /baɪ˨˩ʔ – ia: – la-ŋiʊ/ to study abroad. đi du học _n< bC a`% lz{| nao bac aia langiw. go to study… Read more »
đủ loại (t.) r[ mt% rim mata /ri:m – mə-ta:/ all things.
(đg.) cg% p`@H caga pieh /ca-ɡ͡ɣa:˨˩ – piəh/ reserve. dữ trữ thức ăn cg% p`@H ky% O$ caga pieh kaya mbeng. reserve the food.
/d̪ʊa:/ 1. (d.) hai = deux. dua pluh d&% p*~H hai mươi = vingt. dua ratuh d&% r%t~H hai trăm = deux cents. 2. (t.) dua hatai d&% h=t [Bkt.]… Read more »
dù cho 1. (k.) myH lC mayah lac /mə-jah – laɪʔ/ though, although, in spite of. 2. (k.) \b] k% brei ka /breɪ˨˩ – ka:/ though, although,… Read more »
(t.) l=bH dlH labaih dalah /la-bɛh˨˩ – d̪a-lah˨˩/ excess, surplus. giá trị thặng dư t’pH l=bH dlH tampah labaih dalah. surplus value.