đu đủ | | papaya
(d.) l_h” lahaong /la-hɔŋ/ papaya. cây đu đủ f~N l_h” phun lahaong. papaya tree. trái đu đủ, quả đu đủ _b<H l_h” baoh lahaong. papaya fruit.
(d.) l_h” lahaong /la-hɔŋ/ papaya. cây đu đủ f~N l_h” phun lahaong. papaya tree. trái đu đủ, quả đu đủ _b<H l_h” baoh lahaong. papaya fruit.
(đg.) =d dai /d̪aɪ/ sway lightly. võng đung đưa y~N =d yun dai. swaying hammock.
(t.) =j& juai /ʤʊoɪ˨˩/ do not. đừng đi =j& _n< juai nao. don’t go. đừng mà; thôi mà =j& =mK (=j& y^) juai maik (juai ye). please don’t. thôi… Read more »
1. dừng, tạm dừng, dừng nghỉ (đg.) pd@H padeh /pa-d̪əh/ to halt. dừng chân pd@H t=k padeh takai. halt, stop to do something (then go on). 2. dừng,… Read more »
cái ô, cái dù (đg.) psN pasan /pa-sa:n/ umbrella. đội ô; đội dù; mang ô; mang dù m_a> psN maaom pasan. cover with umbrella.
/ba:/ 1. (đg.) đem, mang = porter. to bring. ba mai b% =m đem đến = apporter. ba nao b% _n> đem đi = emporter. ba tagok b% t_gL đem… Read more »
đức hạnh; đức phước, phước đức (d.) f&@L phuel /fʊəl/ virtue. làm ăn có đức ZP O$ h~% f&@L ngap mbeng hu phuel. doing business with virtue. làm ăn… Read more »
/d̪uŋ/ 1. (đg.) níu = retenir. dung talei ndik tagok d~/ tl] Q{K t_gK níu dây leo lên. aia mblung dung gep (tng.) a`% O~/ d~/ g@P chết đuối níu… Read more »
I. dưới, phía dưới (không trực tiếp dưới một thứ khác, không bị che phủ bởi một vật khác) (p.) al% ala /a-la:/ below (‘ala’ is preferred when one thing… Read more »
/ʥa-la:n/ (d.) đường = route, chemin. nao di jalan _n< d} jlN đi trên đường = sur le chemin. jalan suerriga jlN s&@Rr{g% thiên đường = paradis. jalan akarah jlN… Read more »