kinh sợ | | scared
(t.) h&@C huec /hʊəɪʔ/ scared; extreme fear. kinh sợ lắm! h&@C mO$ huec mambeng. I was scared; terrifying.
(t.) h&@C huec /hʊəɪʔ/ scared; extreme fear. kinh sợ lắm! h&@C mO$ huec mambeng. I was scared; terrifying.
(lắm, quá) 1. (c.) mO$ mambeng /mə-ɓʌŋ/ over. nhiều kinh lắm! r_l% mO$ ralo mambeng. much too much. dơ bẩn kinh! mlK mrK mO$ malak marak mambeng. terribly dirty…. Read more »
(đg.) kQ% t\g@K kanda tagrek /ka-ɗa: – ta-ɡ͡ɣrə:˨˩ʔ/ to respect; reverence; awe, feared. chẳng nể nang ai oH kQ% t\g@K d} E] oh kanda tagrek di thei.
I. rã rời, vỡ rời, tan tành 1. (t.) =\b-=r brai-rai /braɪ˨˩ – raɪ/ fall off, disintegration. rã cho rã rời ra hết F%=\b k% =\b-=r ab{H pabrai ka… Read more »
rùng rợn, ớn lạnh (t.) aE~R athur /a-thur/ creepy, shiver with fear. thấy rợn người _OH aE~R mK mboh athur mâk. see chillingly. thấy rợn trong người _OH aE~R… Read more »
run rẩy (đg.) tt@K tatek [A,171] [Cam M] /ta-təʔ/ tremble. sợ run rẩy h&@C tt@K \d] huec tatek drei. scare, fear and trembling.