gan dạ | | fearless
1. (t.) paC paac [A, 249] /pa-aɪ:ʔ/ intrepid; fearless; plucky. 2. (t.) pb`N pabian [A, 272] (Khm.) /pa-bian˨˩/ intrepid; fearless; plucky.
1. (t.) paC paac [A, 249] /pa-aɪ:ʔ/ intrepid; fearless; plucky. 2. (t.) pb`N pabian [A, 272] (Khm.) /pa-bian˨˩/ intrepid; fearless; plucky.
(t.) h&@C huec /hʊəɪʔ/ ~ /hoɪʔ/ to be afraid, fearful, terrified. khiếp sợ h&@C lm/ huec lamâng [A,438]. terrified. khiếp đảm h&@C E~R-E~R huec thur-thur. dismay. khiếp vía h&@C… Read more »
1. (t.) p\g$ pagreng /pa-ɡ͡ɣrʌŋ˨˩/ steady; fearlessly. ý chí kiên cường p\g$ h=t pagreng hatai. resilient will. 2. (t.) ET A$ that kheng /that – khʌŋ/ steady;… Read more »
(t.) A$ h=t kheng hatai /khʌŋ – ha-taɪ/ fearlessly.
nể ngại (đg.) t\g@K tagrek /ta-ɡ͡ɣrə:˨˩ʔ/ afraid, feared. chẳng nể sợ nể ngại ai oH t\g@K d} E] oh kanda di thei.
I. phục, nể phục, chịu khuất phục (đg. t.) t\g@K tagrek /ta-ɡ͡ɣrə:˨˩ʔ/ to fear; be afraid. đánh cho nó phục a_t” k% v~% t\g@K _O<K ataong ka nyu tagrek… Read more »
1. (đg.) E~R thur /thur/ to fear, scare. be afraid. sợ hãi E~R mK thur mâk. fear, scare. thấy sợ hãi _OH E~R mK mboh thur mâk. feel scared…. Read more »
/a-tʰur/ (cv.) thur E~R 1. (đg.) nỡ lòng = avoir le cœur de. expended heart. athur tian aE~R t`N nỡ lòng = avoir le cœur de. saai athur tian halei… Read more »
(t.) =\kY kraiy [A, 85] /krɛ:/ feeble, weakness. bạc nhược sợ hãi khi nghe người khác hâm dọa =\kY _\p” h&@C t~K p$ ur/ G# kraiy praong huec tuk… Read more »
/ɡ͡ɣu:˨˩/ 1. (t.) cui = rentré versl’intérieur. inward. také kabaw gu t_k^ kb| g~% sừng trâu cui = les cornes du buffle sont rentrées. buffalo’s horns inward. gu tamâ g~%… Read more »