tổ chức | | organize
(đg. d.) rdK radak /ra-d̪aʔ/ organize, organization.
(đg. d.) rdK radak /ra-d̪aʔ/ organize, organization.
/ha-ra:ŋ/ 1. (t.) thưa = lâche, peu serré. manyim harang mv[ hr/ dệt thưa = tisser à larges mailles. 2. (đg.) ham = adonné à. harang main hr/ mi{N… Read more »
/la-nø:ŋ/ (cv.) linâng l{nU 1. (t.) rộng = vaste, libre, inoccupé. wide, unoccupied.. sang daok lanâng s/ _d<K lnU nhà còn rộng. daok lanâng di gep _d<K lnU d} g@P ngồi… Read more »
hen suyễn (d.) hnK hanâk /ha-nøʔ/ asthma. lên cơn suyễn hn;K hd&] hanâk haduei. asthma attack.