thú nhận | | avow
(đg.) hlR c`{P halar ciip /ha-lar – ciʊ:ʔ/ to confess, avow.
(đg.) hlR c`{P halar ciip /ha-lar – ciʊ:ʔ/ to confess, avow.
tích cực, sốt sắng 1. (t.) hlR halar /ha-lar/ positive, zealous. 2. (t.) tr`$-tr`[ tarieng-tariim [A,184] /ta-riəŋ – ta-riim/ positive, zealous.
tuyên thuệ (trang trọng, trịnh trọng đọc lời thề (thường trong buổi lễ)) (đg.) hpH hlR hapah halar /ha-pah – ha-lʌr/ swear, oath (solemnly swear the oath (usually during… Read more »