thruai =\E& [Cam M] sruai
/tʱrʊoɪ/ (cv.) sruai =\s& /srʊoɪ/ (cv.) chuai =S& /cʱʊoɪ/ (t.) chậm, lâu = lentement, longtemps. nao thruai _n< =\E& đi chậm = aller lentement. cang thruai c/ =\E& chờ lâu = attendre… Read more »
/tʱrʊoɪ/ (cv.) sruai =\s& /srʊoɪ/ (cv.) chuai =S& /cʱʊoɪ/ (t.) chậm, lâu = lentement, longtemps. nao thruai _n< =\E& đi chậm = aller lentement. cang thruai c/ =\E& chờ lâu = attendre… Read more »
/tʱrʊoɪʔ/ thruec \E&@C [Cam M] (đg.) vén lên = relever. thruec mrai \E&@C =\m tháo chỉ = étirer le fil. thruec khan \E&@C AN vén chăn lên = relever le sarong…. Read more »
/tʱruh/ (cv.) sruh \s~H [A, 496] 1. (d.) ổ, tổ = nid. thruh ciim \E~H c`[ ổ chim = nid d’oiseau. thruh manuk \E~H mn~K ổ gà = nid de poule…. Read more »
I. thruk \E~K /sru:ʔ/ (d.) ná = arbalète. hapal thruk hpL \E~K cánh ná = arc de l’arbalète. tapong thruk t_pU \E~K thân ná = fût de l’arbalète. kathiéng thruk k_E`$… Read more »
/tʱrʊoh/ thruoh _\E&H [Cam M] (đg.) nở = éclore. thruoh bangu _\E&H bz~% nở bông = la fleur éclot.
/tʱrau/ thruw \E~| [Cam M] 1. (đg.) trộn, pha = mêler, mélanger. mâk dua kaya thruw tamâ gep mK d&% ky% \E~| tm% g@P lấy hai thứ trộn vào nhau. 2…. Read more »
/mə-srum/ 1. (t.) rậm rạp, sai, xum xuê = épais, touffu = luxuriant kayau mathrum ky~@ m\E~’ cây cối rậm rạp = arbres touffus. mathrum baoh m\E~’ _b<H trái cây… Read more »
thọt, chọc, xỉa (đg.) _g*<H glaoh /ɡ͡ɣlɔh˨˩/ to thrust, to stick in. thọc tay vô lỗ _g*<H tz{N tm% g_l” glaoh tangin tamâ galaong. stick hand into a hole…. Read more »
1. (đg.) pnH panâh /pa-nøh/ to shoot (using arbales). bắn nỏ pnH \E~K panâh thruk. bắn chim pnH c`[ panâh ciim. 2. (đg.) c~H cuh /cuh/ to shoot… Read more »
/bi:/ (prefix.) một hình vị tiền tố trong tiếng Chăm tạo nên nghĩa “cho” = pour, afin que ce soit. bisamar b{xmR cho mau = promptement. nao bisamar nao _n<… Read more »