ôn tập | | review and practice
1. (đg.) bC m\E# bac mathrem [Sky.] /baɪ˨˩ʔ – mə-thrʌm/ to review; practice. 2. (đg.) bC hr~/ bac harung /baɪ˨˩ʔ – ha-ruŋ/ to review; practice.
1. (đg.) bC m\E# bac mathrem [Sky.] /baɪ˨˩ʔ – mə-thrʌm/ to review; practice. 2. (đg.) bC hr~/ bac harung /baɪ˨˩ʔ – ha-ruŋ/ to review; practice.
/ha-ruŋ/ (đg.) tập trung, tập hợp = rassembler. harung gep wek daok sa labik hr~/ g@P _d<K s% lb{K tập trung nhau lại ở một chỗ. hurung dom tapuk akhar… Read more »
(đg.) hr~/ harung /ha-ruŋ/ to review. ôn lại kiên thức hr~/ glC aAR tp~K harung galac akhar tapuk. review knowledge.
1. (đg.) F%_t> pataom /pa-tɔ:m/ to concentrate, converge. tập trung mọi người lại về một chỗ F%_t> ab{H mn&{X =m s% lb{K pataom abih manuis mai sa labik. concentrate… Read more »
(d.) gn&@R \g~K hr~/ ganuer gruk harung /ɡ͡ɣa-nʊər˨˩ – ɡ͡ɣru˨˩ʔ – ha-ruŋ/ chairman, director, head.
(đg.) hr~/ h=t harung hatai /ha-ruŋ – ha-taɪ/ to join/combine/unite efforts.
/pa-nʊoɪʔ/ 1. (d.) lời nói; chuyện = paroles, histoires. panuec ndom gruk ngap pn&@C _Q’ \g~K ZP lời nói việc làm = paroles et actions. abih panuec ab{H pn&@C hết… Read more »
(đg.) F%_t> hr~/ pataom harung /pa-tɔ:m – ha-ruŋ/ assemble, to concentrate.
(đg.) hr~/ harung /ha-ruŋ/ to summarize.
(d.) pn&@C hr~/ panuec harung /pa-nʊəɪʔ – ha-ruŋ/ elementary.