druh \d~H [Cam M]
/d̪ruh/ 1. (đg.) khịt mũi = renifler. kabaw druh kb| \d~H trâu khịt mũi = le buffle renifle. 2. (d.) trụ = pieu, piquet. nao glai kaoh druh paga _n<… Read more »
/d̪ruh/ 1. (đg.) khịt mũi = renifler. kabaw druh kb| \d~H trâu khịt mũi = le buffle renifle. 2. (d.) trụ = pieu, piquet. nao glai kaoh druh paga _n<… Read more »
/d̪rup/ 1. (đg.) sụp = sombrer, s’enforcer dans. drup takai di labang \d~P t=k d} lb/ sụp chân vào lỗ = s’enfoncer le pied dans le trou. 2. (đg.) drup… Read more »
/d̪rut/ 1. (đg.) động lòng, xúc động = être ému. mboh urang hia blaoh drut _OH ur/ h`% _b*<H \d~T thấy người ta khóc mà mình động lòng. 2. (đg.)… Read more »
(t.) =\d& \d~T druai drut /d̪roɪ˨˩ – d̪rut˨˩/ sorrow, disconsolate
1. (đg.) pg_l” gn$ pagalaong ganeng /pa-ɡ͡ɣa˨˩-lɔ:ŋ˨˩ – ɡ͡ɣa˨˩-nʌŋ˨˩/ to drum, start beating a drum (to start an event). 2. (đg.) pcH yw% hgR pacah-yawa-hagar /pa-cah –… Read more »
(t.) =\d& druai /d̪roɪ/ sad. [A,233] (Bhn. drṷei) buồn lắm =\d& _l% druai lo. so sad. buồn nhiều lắm =\d& r_l% _l% druai ralo lo. sad very much. buồn… Read more »
I. trống, cái trống (dụng cụ âm nhạc) (d.) hgR hagar /ha-ɡ͡ɣʌr˨˩/ drum (cylinder form, percussion in general). đánh trống a_t” hgR ataong hagar. to drum, beat a drum…. Read more »
(đg.) mb~K mabuk /mə-bu˨˩ʔ/ drunk. say rượu mb~K alK mabuk alak. drunk with alcohol.
(d.) gn$ ganeng /ɡ͡ɣa˨˩-nʌŋ˨˩/ drum Ginang (a long and cylindrical drum type). (cv.) g{n$ gineng /ɡ͡ɣi˨˩-nʌŋ˨˩/
(d.) \j~% jru /ʤru:˨˩/ drugs. thuốc giảm đau \j~% l{d’ pQ{K jru lidam pandik. thuốc mê \j~% mb~K jru mabuk. thuốc tây \j~% pr$ jru pareng.